TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,857,632,480 |
332,167,454,985 |
332,167,454,985 |
332,167,454,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,274,644,328 |
86,326,328,894 |
86,326,328,894 |
86,326,328,894 |
|
1. Tiền |
26,274,644,328 |
81,326,328,894 |
81,326,328,894 |
81,326,328,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,547,430,954 |
234,592,928,018 |
234,592,928,018 |
234,592,928,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,789,276,945 |
182,852,612,761 |
182,852,612,761 |
182,852,612,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,693,000 |
48,875,809,716 |
48,875,809,716 |
48,875,809,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,522,461,009 |
2,864,505,541 |
2,864,505,541 |
2,864,505,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,664,210,874 |
6,568,403,475 |
6,568,403,475 |
6,568,403,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,664,210,874 |
6,568,403,475 |
6,568,403,475 |
6,568,403,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,171,346,324 |
4,679,794,598 |
4,679,794,598 |
4,679,794,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,470,992,466 |
2,411,311,208 |
2,411,311,208 |
2,411,311,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
269,333,758 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,772,596,523 |
340,571,048 |
340,571,048 |
340,571,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,658,423,577 |
1,927,912,342 |
1,927,912,342 |
1,927,912,342 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,389,002,208 |
109,122,613,436 |
109,122,613,436 |
109,122,613,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,093,280,970 |
67,119,735,047 |
67,119,735,047 |
67,119,735,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,654,249,607 |
58,680,703,684 |
58,680,703,684 |
58,680,703,684 |
|
- Nguyên giá |
220,427,237,372 |
223,203,728,069 |
223,203,728,069 |
223,203,728,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,772,987,765 |
-164,523,024,385 |
-164,523,024,385 |
-164,523,024,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
|
- Nguyên giá |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
8,288,695,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,336,363 |
150,336,363 |
150,336,363 |
150,336,363 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
2,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,945,721,238 |
39,652,878,389 |
39,652,878,389 |
39,652,878,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,130,863,705 |
39,552,878,389 |
39,552,878,389 |
39,552,878,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
714,857,533 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,246,634,688 |
441,290,068,421 |
441,290,068,421 |
441,290,068,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
255,145,204,479 |
210,217,628,819 |
210,217,628,819 |
210,217,628,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,466,448,519 |
210,217,628,819 |
210,217,628,819 |
210,217,628,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,478,195,849 |
98,985,226,133 |
98,985,226,133 |
98,985,226,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
299,086,734 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,236,442,571 |
22,469,616,571 |
22,469,616,571 |
22,469,616,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,776,655,799 |
19,317,506,987 |
19,317,506,987 |
19,317,506,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,822,730,112 |
68,171,884,939 |
68,171,884,939 |
68,171,884,939 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
244,225,006 |
244,225,006 |
244,225,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,678,755,960 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,678,755,960 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,028,663,128 |
178,157,674,766 |
178,157,674,766 |
178,157,674,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,028,663,128 |
178,157,674,766 |
178,157,674,766 |
178,157,674,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,496,000,000 |
27,496,000,000 |
27,496,000,000 |
27,496,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,728,535,560 |
18,728,535,560 |
18,728,535,560 |
18,728,535,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-49,406,646,832 |
42,722,364,806 |
42,722,364,806 |
42,722,364,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,246,634,688 |
441,290,068,421 |
441,290,068,421 |
441,290,068,421 |
|