1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,012,188,902 |
51,685,057,270 |
142,391,620,513 |
95,203,066,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,012,188,902 |
51,685,057,270 |
142,391,620,513 |
95,203,066,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,953,717,839 |
24,961,452,909 |
56,771,974,119 |
34,819,810,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,058,471,063 |
26,723,604,361 |
85,619,646,394 |
60,383,255,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,288,989 |
46,068,064 |
100,038,911 |
102,175,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,568,375,654 |
8,264,648,295 |
8,174,361,101 |
7,728,832,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,568,375,654 |
8,264,648,295 |
8,130,310,142 |
7,662,941,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,746,420,761 |
2,458,846,311 |
7,184,547,173 |
4,719,261,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,818,963,637 |
16,046,177,819 |
70,360,777,031 |
48,037,337,008 |
|
12. Thu nhập khác |
84,342,803 |
173,245,511 |
629,376,914 |
87,635,087 |
|
13. Chi phí khác |
211,210,954 |
128,410,583 |
3,091,451,282 |
105,161,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-126,868,151 |
44,834,928 |
-2,462,074,368 |
-17,526,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,692,095,486 |
16,091,012,747 |
67,898,702,663 |
48,019,810,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,063,924,252 |
818,503,667 |
2,964,675,654 |
3,154,954,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,628,171,234 |
15,272,509,080 |
64,934,027,009 |
44,864,856,309 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,628,171,234 |
15,272,509,080 |
64,934,027,009 |
44,864,856,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
253 |
1,077 |
744 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
160 |
253 |
1,077 |
744 |
|