1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,566,533,015 |
64,274,880,341 |
72,688,340,939 |
30,304,831,050 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,566,533,015 |
64,274,880,341 |
72,688,340,939 |
30,304,831,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,048,534,992 |
19,528,179,066 |
17,146,996,997 |
11,227,606,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,517,998,023 |
44,746,701,275 |
55,541,343,942 |
19,077,224,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,674,869 |
214,809,019 |
255,413,342 |
4,264,370 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,916,966,327 |
11,929,211,133 |
12,094,138,219 |
12,000,021,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,916,966,327 |
11,929,211,133 |
11,942,416,136 |
11,601,209,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,734,033,125 |
4,143,381,505 |
4,841,084,116 |
2,260,800,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,870,673,440 |
28,888,917,656 |
38,861,534,949 |
4,820,666,378 |
|
12. Thu nhập khác |
262,968,083 |
352,893,745 |
81,385,086 |
932,723,038 |
|
13. Chi phí khác |
143,759,322 |
20,263,782 |
261,829,874 |
63,159,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,208,761 |
332,629,963 |
-180,444,788 |
869,564,003 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,989,882,201 |
29,221,547,619 |
38,681,090,161 |
5,690,230,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
575,329,504 |
2,363,692,061 |
3,106,050,244 |
516,315,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,414,552,697 |
26,857,855,558 |
35,575,039,917 |
5,173,914,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,414,552,697 |
26,857,855,558 |
35,575,039,917 |
5,173,914,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
470 |
445 |
589 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
470 |
445 |
589 |
86 |
|