MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,566,533,015 64,274,880,341 72,688,340,939 30,304,831,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,566,533,015 64,274,880,341 72,688,340,939 30,304,831,050
4. Giá vốn hàng bán 33,048,534,992 19,528,179,066 17,146,996,997 11,227,606,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,517,998,023 44,746,701,275 55,541,343,942 19,077,224,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,674,869 214,809,019 255,413,342 4,264,370
7. Chi phí tài chính 12,916,966,327 11,929,211,133 12,094,138,219 12,000,021,357
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,916,966,327 11,929,211,133 11,942,416,136 11,601,209,024
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,734,033,125 4,143,381,505 4,841,084,116 2,260,800,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,870,673,440 28,888,917,656 38,861,534,949 4,820,666,378
12. Thu nhập khác 262,968,083 352,893,745 81,385,086 932,723,038
13. Chi phí khác 143,759,322 20,263,782 261,829,874 63,159,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 119,208,761 332,629,963 -180,444,788 869,564,003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,989,882,201 29,221,547,619 38,681,090,161 5,690,230,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 575,329,504 2,363,692,061 3,106,050,244 516,315,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,414,552,697 26,857,855,558 35,575,039,917 5,173,914,490
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,414,552,697 26,857,855,558 35,575,039,917 5,173,914,490
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 470 445 589 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 470 445 589 86
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.