1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,605,150,624 |
88,173,342,083 |
104,188,231,871 |
80,524,233,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,605,150,624 |
88,173,342,083 |
104,188,231,871 |
80,524,233,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,749,423,660 |
23,938,929,678 |
43,430,247,658 |
20,454,389,506 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,855,726,964 |
64,234,412,405 |
60,757,984,213 |
60,069,843,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,436,391 |
47,087,894 |
85,271,925 |
255,833,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,894,862,062 |
14,773,646,844 |
13,852,951,455 |
13,336,477,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,786,948,909 |
14,488,805,705 |
13,741,062,567 |
13,336,477,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,941,053,494 |
4,388,918,371 |
6,585,250,961 |
4,654,656,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,157,247,799 |
45,118,935,084 |
40,405,053,722 |
42,334,543,739 |
|
12. Thu nhập khác |
93,475,767 |
20,379,580 |
91,422,737 |
49,521,488 |
|
13. Chi phí khác |
98,552,423 |
69,520,134 |
117,785,740 |
48,495,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,076,656 |
-49,140,554 |
-26,363,003 |
1,026,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,152,171,143 |
45,069,794,530 |
40,378,690,719 |
42,335,569,739 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,122,803,592 |
2,323,547,693 |
1,344,752,380 |
3,501,031,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,029,367,551 |
42,746,246,837 |
39,033,938,339 |
38,834,538,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,029,367,551 |
42,746,246,837 |
39,033,938,339 |
38,834,538,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
299 |
709 |
647 |
644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
299 |
709 |
647 |
644 |
|