1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
211,905,171,350 |
333,016,036,443 |
254,006,800,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
211,905,171,350 |
333,016,036,443 |
254,006,800,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
67,903,953,844 |
111,750,120,873 |
82,110,521,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
144,001,217,506 |
221,265,915,570 |
171,896,278,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
33,271,356 |
274,292,146 |
388,002,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
64,384,939,106 |
58,632,807,677 |
52,644,101,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
64,181,390,598 |
57,950,013,948 |
52,644,101,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,515,198,946 |
17,597,017,392 |
16,707,640,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
70,134,350,810 |
145,310,382,647 |
102,932,540,044 |
|
12. Thu nhập khác |
|
293,935,090 |
232,258,928 |
478,007,244 |
|
13. Chi phí khác |
|
811,458,232 |
471,183,847 |
309,430,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-517,523,142 |
-238,924,919 |
168,576,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
69,616,827,668 |
145,071,457,728 |
103,101,116,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,409,715,893 |
9,162,059,436 |
6,758,840,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
64,207,111,775 |
135,909,398,292 |
96,342,276,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
64,207,111,775 |
135,909,398,292 |
96,342,276,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,065 |
2,254 |
1,595 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,065 |
2,254 |
1,595 |
|