MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,188,815,297 105,115,750,355 83,049,311,865 57,605,150,624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,188,815,297 105,115,750,355 83,049,311,865 57,605,150,624
4. Giá vốn hàng bán 15,530,995,607 32,277,120,674 24,631,519,877 19,749,423,660
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,657,819,690 72,838,629,681 58,417,791,988 37,855,726,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,165,360 10,156,383 4,495,936 137,436,391
7. Chi phí tài chính 16,410,302,952 16,427,885,984 15,111,347,316 14,894,862,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,410,302,952 16,427,885,984 14,933,196,767 14,786,948,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,151,558,947 5,041,206,928 3,681,794,566 2,941,053,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,100,123,151 51,379,693,152 39,629,146,042 20,157,247,799
12. Thu nhập khác 104,044,304 102,177,709 26,980,844 93,475,767
13. Chi phí khác 90,418,797 225,725,274 185,325,550 98,552,423
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,625,507 -123,547,565 -158,344,706 -5,076,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,113,748,658 51,256,145,587 39,470,801,336 20,152,171,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 907,473,077 4,352,472,274 3,370,955,771 2,122,803,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,206,275,581 46,903,673,313 36,099,845,565 18,029,367,551
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,206,275,581 46,903,673,313 36,099,845,565 18,029,367,551
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 285 778 599 299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 285 778 599 299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.