MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,582,583,944 30,279,456,196 52,188,815,297 105,115,750,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,582,583,944 30,279,456,196 52,188,815,297 105,115,750,355
4. Giá vốn hàng bán 7,957,557,520 10,399,713,443 15,530,995,607 32,277,120,674
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,625,026,424 19,879,742,753 36,657,819,690 72,838,629,681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,295,815 8,653,798 4,165,360 10,156,383
7. Chi phí tài chính 15,571,097,970 15,975,652,200 16,410,302,952 16,427,885,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,483,672,684 15,975,652,200 16,410,302,952 16,427,885,984
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,175,228,862 1,147,204,209 2,151,558,947 5,041,206,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,111,004,593 2,765,540,142 18,100,123,151 51,379,693,152
12. Thu nhập khác 85,210,895 2,502,182 104,044,304 102,177,709
13. Chi phí khác 470,125,971 25,188,190 90,418,797 225,725,274
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -384,915,076 -22,686,008 13,625,507 -123,547,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,495,919,669 2,742,854,134 18,113,748,658 51,256,145,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 149,770,594 907,473,077 4,352,472,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,495,919,669 2,593,083,540 17,206,275,581 46,903,673,313
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,495,919,669 2,593,083,540 17,206,275,581 46,903,673,313
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -41 43 285 778
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -41 43 285 778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.