1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,582,583,944 |
30,279,456,196 |
52,188,815,297 |
105,115,750,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,582,583,944 |
30,279,456,196 |
52,188,815,297 |
105,115,750,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,957,557,520 |
10,399,713,443 |
15,530,995,607 |
32,277,120,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,625,026,424 |
19,879,742,753 |
36,657,819,690 |
72,838,629,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,295,815 |
8,653,798 |
4,165,360 |
10,156,383 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,571,097,970 |
15,975,652,200 |
16,410,302,952 |
16,427,885,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,483,672,684 |
15,975,652,200 |
16,410,302,952 |
16,427,885,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,175,228,862 |
1,147,204,209 |
2,151,558,947 |
5,041,206,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,111,004,593 |
2,765,540,142 |
18,100,123,151 |
51,379,693,152 |
|
12. Thu nhập khác |
85,210,895 |
2,502,182 |
104,044,304 |
102,177,709 |
|
13. Chi phí khác |
470,125,971 |
25,188,190 |
90,418,797 |
225,725,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-384,915,076 |
-22,686,008 |
13,625,507 |
-123,547,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,495,919,669 |
2,742,854,134 |
18,113,748,658 |
51,256,145,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
149,770,594 |
907,473,077 |
4,352,472,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,495,919,669 |
2,593,083,540 |
17,206,275,581 |
46,903,673,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,495,919,669 |
2,593,083,540 |
17,206,275,581 |
46,903,673,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-41 |
43 |
285 |
778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-41 |
43 |
285 |
778 |
|