1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,295,707,110 |
66,971,268,866 |
71,888,757,956 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,295,707,110 |
66,971,268,866 |
71,888,757,956 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,932,992,780 |
19,132,450,657 |
29,396,044,802 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,362,714,330 |
47,838,818,209 |
42,492,713,154 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,176,661 |
86,103,947 |
10,968,212 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,000,449,819 |
9,598,375,292 |
14,722,120,855 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,000,449,819 |
9,598,375,292 |
14,722,120,855 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
923,498,224 |
2,783,168,781 |
3,211,420,931 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,588,021,123 |
27,356,059,338 |
24,366,480,493 |
|
|
12. Thu nhập khác |
42,040,107 |
42,356,946 |
259,246,575 |
|
|
13. Chi phí khác |
90,960,019 |
41,331,053 |
93,214,977 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-48,919,912 |
1,025,893 |
166,031,598 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,539,101,211 |
27,357,085,231 |
24,532,512,091 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
955,211,160 |
1,436,778,465 |
1,080,474,747 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,583,890,051 |
25,920,306,766 |
23,452,037,344 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,583,890,051 |
25,920,306,766 |
23,452,037,344 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
430 |
389 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|