MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,951,794,651 46,216,376,113 26,295,707,110 66,971,268,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,951,794,651 46,216,376,113 26,295,707,110 66,971,268,866
4. Giá vốn hàng bán 41,476,817,991 17,830,657,903 8,932,992,780 19,132,450,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,474,976,660 28,385,718,210 17,362,714,330 47,838,818,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 106,637,885 16,468,585 8,176,661 86,103,947
7. Chi phí tài chính 14,309,301,053 17,277,048,283 7,000,449,819 9,598,375,292
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,309,301,053 17,277,048,283 7,000,449,819 9,598,375,292
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,895,474,366 1,962,330,018 923,498,224 2,783,168,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,091,098,264 9,157,133,118 8,588,021,123 27,356,059,338
12. Thu nhập khác 33,008,831 23,022,121 42,040,107 42,356,946
13. Chi phí khác 36,538,190 73,436,039 90,960,019 41,331,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,529,359 -50,413,918 -48,919,912 1,025,893
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,087,568,905 9,106,719,200 8,539,101,211 27,357,085,231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 192,382,925 673,350,023 955,211,160 1,436,778,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,895,185,980 8,433,369,177 7,583,890,051 25,920,306,766
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,895,185,980 8,433,369,177 7,583,890,051 25,920,306,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,066 140 126 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.