1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,951,794,651 |
46,216,376,113 |
26,295,707,110 |
66,971,268,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,951,794,651 |
46,216,376,113 |
26,295,707,110 |
66,971,268,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,476,817,991 |
17,830,657,903 |
8,932,992,780 |
19,132,450,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,474,976,660 |
28,385,718,210 |
17,362,714,330 |
47,838,818,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,637,885 |
16,468,585 |
8,176,661 |
86,103,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,309,301,053 |
17,277,048,283 |
7,000,449,819 |
9,598,375,292 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,309,301,053 |
17,277,048,283 |
7,000,449,819 |
9,598,375,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,895,474,366 |
1,962,330,018 |
923,498,224 |
2,783,168,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,091,098,264 |
9,157,133,118 |
8,588,021,123 |
27,356,059,338 |
|
12. Thu nhập khác |
33,008,831 |
23,022,121 |
42,040,107 |
42,356,946 |
|
13. Chi phí khác |
36,538,190 |
73,436,039 |
90,960,019 |
41,331,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,529,359 |
-50,413,918 |
-48,919,912 |
1,025,893 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,087,568,905 |
9,106,719,200 |
8,539,101,211 |
27,357,085,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
192,382,925 |
673,350,023 |
955,211,160 |
1,436,778,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,895,185,980 |
8,433,369,177 |
7,583,890,051 |
25,920,306,766 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,895,185,980 |
8,433,369,177 |
7,583,890,051 |
25,920,306,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,066 |
140 |
126 |
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|