1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,423,720,394 |
55,912,837,262 |
117,951,794,651 |
46,216,376,113 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,423,720,394 |
55,912,837,262 |
117,951,794,651 |
46,216,376,113 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,346,869,985 |
15,544,451,241 |
41,476,817,991 |
17,830,657,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,076,850,409 |
40,368,386,021 |
76,474,976,660 |
28,385,718,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
177,227,805 |
336,113,384 |
106,637,885 |
16,468,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,645,999,413 |
16,512,349,184 |
14,309,301,053 |
17,277,048,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,645,999,413 |
16,512,349,184 |
14,309,301,053 |
17,277,048,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,235,878,495 |
1,616,465,473 |
3,895,474,366 |
1,962,330,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,443,792,393 |
22,568,538,091 |
57,091,098,264 |
9,157,133,118 |
|
12. Thu nhập khác |
323,021,517 |
37,791,360 |
33,008,831 |
23,022,121 |
|
13. Chi phí khác |
341,649,083 |
206,447,802 |
36,538,190 |
73,436,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,627,566 |
-168,656,442 |
-3,529,359 |
-50,413,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,425,164,827 |
22,399,881,649 |
57,087,568,905 |
9,106,719,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
608,924,507 |
|
192,382,925 |
673,350,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,816,240,320 |
22,399,881,649 |
56,895,185,980 |
8,433,369,177 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,816,240,320 |
22,399,881,649 |
56,895,185,980 |
8,433,369,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
428 |
1,066 |
140 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|