MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 202,533,208,154 168,733,021,314 222,149,308,401 211,372,110,045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 202,533,208,154 168,733,021,314 222,149,308,401 211,372,110,045
4. Giá vốn hàng bán 75,547,686,318 69,123,363,127 75,134,864,375 75,292,146,142
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,985,521,836 99,609,658,187 147,014,444,026 136,079,963,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 516,025,186 247,394,392 633,427,699 121,717,405
7. Chi phí tài chính 71,723,127,581 72,335,631,925 64,262,122,863 48,597,994,249
- Trong đó: Chi phí lãi vay 71,723,127,581 72,335,631,925 64,262,122,863 48,597,994,249
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,099,693,875 7,341,439,305 9,012,474,108 8,880,417,954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,181,865,282 20,130,824,433 67,873,118,211 69,467,694,072
12. Thu nhập khác 317,753,548 93,825,429 408,117,838 366,665,749
13. Chi phí khác 423,710,526 119,775,145 625,713,630 298,942,088
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,956,978 -25,949,716 -217,595,792 67,723,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,075,908,304 20,104,874,717 67,655,522,419 69,535,417,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 681,732,608 1,429,867,339 1,099,513,588 4,145,814,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,394,175,696 18,675,007,378 66,556,008,831 65,389,603,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,394,175,696 18,675,007,378 66,556,008,831 65,389,603,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 650 375 1,247 1,085
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.