TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,216,808,215 |
71,395,475,015 |
143,847,574,026 |
129,463,967,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,955,229,403 |
4,803,346,982 |
40,865,726,393 |
67,374,916,905 |
|
1. Tiền |
2,455,229,403 |
4,803,346,982 |
40,865,726,393 |
17,374,916,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,775,233,630 |
57,139,075,207 |
97,898,494,980 |
58,292,303,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,079,021,460 |
50,144,156,364 |
92,396,147,925 |
53,955,795,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,868,665,180 |
2,662,362,756 |
2,669,994,272 |
1,569,554,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,827,546,990 |
4,332,556,087 |
2,832,352,783 |
2,766,953,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,539,358,270 |
1,747,315,121 |
1,946,458,898 |
1,846,917,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,539,358,270 |
1,747,315,121 |
1,946,458,898 |
1,846,917,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,946,986,912 |
7,705,737,705 |
3,136,893,755 |
1,949,829,447 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,517,195,064 |
6,587,776,212 |
2,435,042,137 |
1,044,567,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,429,791,848 |
1,117,027,047 |
701,851,618 |
757,595,328 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
934,446 |
|
147,666,345 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,196,902,548,718 |
1,179,940,987,886 |
1,153,138,953,744 |
1,140,216,252,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,171,105,104,652 |
1,161,644,667,386 |
1,137,437,360,938 |
1,123,828,954,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,165,929,842,852 |
1,156,469,405,586 |
1,132,262,099,138 |
1,118,653,692,351 |
|
- Nguyên giá |
1,689,189,493,544 |
1,689,189,493,544 |
1,689,258,148,089 |
1,689,291,296,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-523,259,650,692 |
-532,720,087,958 |
-556,996,048,951 |
-570,637,603,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,017,494,524 |
9,475,538,149 |
8,867,514,787 |
9,227,817,736 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,017,494,524 |
9,475,538,149 |
8,867,514,787 |
9,227,817,736 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,775,949,542 |
6,816,782,351 |
4,830,078,019 |
5,155,480,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,775,949,542 |
6,816,782,351 |
4,830,078,019 |
5,155,480,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,249,119,356,933 |
1,251,336,462,901 |
1,296,986,527,770 |
1,269,680,219,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
412,278,320,540 |
399,222,917,428 |
440,224,126,288 |
369,393,446,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,509,528,212 |
121,777,336,156 |
176,649,867,007 |
119,507,966,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,297,759,536 |
1,302,322,068 |
2,102,735,177 |
1,195,943,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,166,000,000 |
1,166,000,000 |
1,166,000,000 |
1,548,935,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,195,228,747 |
9,023,911,782 |
26,398,339,561 |
10,109,072,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,693,828,322 |
1,716,635,620 |
5,263,004,702 |
3,006,330,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,094,179,545 |
1,233,640,303 |
1,329,235,505 |
2,774,358,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,189,954,930 |
9,052,418,918 |
33,107,565,602 |
9,336,473,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,861,046,068 |
94,901,046,068 |
106,387,613,505 |
91,471,046,068 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,011,531,064 |
3,381,361,397 |
895,372,955 |
65,805,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
297,768,792,328 |
277,445,581,272 |
263,574,259,281 |
249,885,480,043 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
297,768,792,328 |
277,445,581,272 |
263,574,259,281 |
249,885,480,043 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
836,841,036,393 |
852,113,545,473 |
856,762,401,482 |
900,286,773,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
836,841,036,393 |
852,113,545,473 |
856,762,401,482 |
900,286,773,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,979,929,268 |
53,979,929,268 |
53,979,929,268 |
53,979,929,268 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
180,384,268,879 |
195,656,777,959 |
200,305,633,968 |
243,830,005,873 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,292,964,573 |
53,565,473,653 |
118,499,500,662 |
44,864,856,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,091,304,306 |
142,091,304,306 |
81,806,133,306 |
198,965,149,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,249,119,356,933 |
1,251,336,462,901 |
1,296,986,527,770 |
1,269,680,219,692 |
|