MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,216,808,215 71,395,475,015 143,847,574,026 129,463,967,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,955,229,403 4,803,346,982 40,865,726,393 67,374,916,905
1. Tiền 2,455,229,403 4,803,346,982 40,865,726,393 17,374,916,905
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,775,233,630 57,139,075,207 97,898,494,980 58,292,303,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,079,021,460 50,144,156,364 92,396,147,925 53,955,795,019
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,868,665,180 2,662,362,756 2,669,994,272 1,569,554,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,827,546,990 4,332,556,087 2,832,352,783 2,766,953,866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,539,358,270 1,747,315,121 1,946,458,898 1,846,917,391
1. Hàng tồn kho 2,539,358,270 1,747,315,121 1,946,458,898 1,846,917,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,946,986,912 7,705,737,705 3,136,893,755 1,949,829,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,517,195,064 6,587,776,212 2,435,042,137 1,044,567,774
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,429,791,848 1,117,027,047 701,851,618 757,595,328
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 934,446 147,666,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,196,902,548,718 1,179,940,987,886 1,153,138,953,744 1,140,216,252,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,171,105,104,652 1,161,644,667,386 1,137,437,360,938 1,123,828,954,151
1. Tài sản cố định hữu hình 1,165,929,842,852 1,156,469,405,586 1,132,262,099,138 1,118,653,692,351
- Nguyên giá 1,689,189,493,544 1,689,189,493,544 1,689,258,148,089 1,689,291,296,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -523,259,650,692 -532,720,087,958 -556,996,048,951 -570,637,603,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800
- Nguyên giá 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,017,494,524 9,475,538,149 8,867,514,787 9,227,817,736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,017,494,524 9,475,538,149 8,867,514,787 9,227,817,736
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,775,949,542 6,816,782,351 4,830,078,019 5,155,480,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,775,949,542 6,816,782,351 4,830,078,019 5,155,480,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,249,119,356,933 1,251,336,462,901 1,296,986,527,770 1,269,680,219,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 412,278,320,540 399,222,917,428 440,224,126,288 369,393,446,305
I. Nợ ngắn hạn 114,509,528,212 121,777,336,156 176,649,867,007 119,507,966,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,297,759,536 1,302,322,068 2,102,735,177 1,195,943,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,166,000,000 1,166,000,000 1,166,000,000 1,548,935,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,195,228,747 9,023,911,782 26,398,339,561 10,109,072,852
4. Phải trả người lao động 1,693,828,322 1,716,635,620 5,263,004,702 3,006,330,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,094,179,545 1,233,640,303 1,329,235,505 2,774,358,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,189,954,930 9,052,418,918 33,107,565,602 9,336,473,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,861,046,068 94,901,046,068 106,387,613,505 91,471,046,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,011,531,064 3,381,361,397 895,372,955 65,805,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 297,768,792,328 277,445,581,272 263,574,259,281 249,885,480,043
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 297,768,792,328 277,445,581,272 263,574,259,281 249,885,480,043
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 836,841,036,393 852,113,545,473 856,762,401,482 900,286,773,387
I. Vốn chủ sở hữu 836,841,036,393 852,113,545,473 856,762,401,482 900,286,773,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,405,771,754 -2,405,771,754 -2,405,771,754 -2,405,771,754
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,979,929,268 53,979,929,268 53,979,929,268 53,979,929,268
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 180,384,268,879 195,656,777,959 200,305,633,968 243,830,005,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,292,964,573 53,565,473,653 118,499,500,662 44,864,856,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,091,304,306 142,091,304,306 81,806,133,306 198,965,149,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,249,119,356,933 1,251,336,462,901 1,296,986,527,770 1,269,680,219,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.