MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,601,494,282 83,623,502,147 97,549,092,649 111,793,171,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,962,409,766 1,142,868,890 11,270,557,614 46,286,781,852
1. Tiền 14,962,409,766 1,142,868,890 11,270,557,614 7,286,781,852
2. Các khoản tương đương tiền 39,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,513,674,757 77,874,892,216 82,576,094,882 61,537,909,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,596,202,964 50,428,516,351 58,324,303,234 36,067,882,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,795,386,850 7,089,688,390 9,426,111,332 9,574,670,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,122,084,943 20,356,687,475 14,825,680,316 15,895,356,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,314,676,786 2,393,919,147 2,360,137,559 2,391,827,262
1. Hàng tồn kho 2,314,676,786 2,393,919,147 2,360,137,559 2,391,827,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,810,732,973 2,211,821,894 1,342,302,594 1,576,652,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 900,076,323 997,540,182 581,732,127 380,925,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 747,066,155 1,025,591,451 596,648,576 873,119,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 163,590,495 188,690,261 163,921,891 322,608,420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,236,977,386,675 1,232,477,650,493 1,222,747,821,806 1,208,978,879,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,004,000,000 3,368,516,093 3,368,516,093 3,368,516,093
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,004,000,000 3,368,516,093 3,368,516,093 3,368,516,093
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,214,958,023,916 1,207,039,019,638 1,194,759,417,406 1,183,777,013,304
1. Tài sản cố định hữu hình 1,209,782,762,116 1,201,863,757,838 1,189,584,155,606 1,178,601,751,504
- Nguyên giá 1,600,956,217,650 1,600,956,217,650 1,600,956,217,650 1,600,956,217,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,173,455,534 -399,092,459,812 -411,372,062,044 -422,354,466,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800 5,175,261,800
- Nguyên giá 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000 -302,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,486,261,355 10,703,495,398 10,880,583,889 11,074,206,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,486,261,355 10,703,495,398 10,880,583,889 11,074,206,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,529,101,404 11,366,619,364 13,739,304,418 10,759,143,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,529,101,404 11,366,619,364 13,739,304,418 10,759,143,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,299,578,880,957 1,316,101,152,640 1,320,296,914,455 1,320,772,050,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 590,301,013,513 584,540,606,159 559,395,242,777 533,012,523,297
I. Nợ ngắn hạn 99,343,013,513 111,022,606,159 125,907,242,777 111,501,523,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,546,803,618 940,364,248 691,909,809 656,101,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 519,083,666 722,250,166 475,046,500 475,046,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,229,975,824 10,912,110,477 13,955,676,830 7,039,444,954
4. Phải trả người lao động 697,876,324 1,498,435,421 4,639,269,126 3,219,746,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,077,463,148 9,017,728,500 12,780,175,742 9,860,754,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,680,860,854 8,259,392,596 7,890,508,419 7,640,824,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,426,000,000 74,016,000,000 81,246,000,000 81,018,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,164,950,079 5,656,324,751 4,228,656,351 1,591,604,851
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,958,000,000 473,518,000,000 433,488,000,000 421,511,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490,958,000,000 473,518,000,000 433,488,000,000 421,511,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 709,277,867,444 731,560,546,481 760,901,671,678 787,759,527,236
I. Vốn chủ sở hữu 709,277,867,444 731,560,546,481 760,901,671,678 787,759,527,236
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,589,850,333 -1,589,850,333 -663,277,833 -663,277,833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,282,271,715 39,282,271,715 39,282,271,715 39,282,271,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,797,836,062 89,080,515,099 117,495,067,796 144,352,923,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,645,044,354 67,927,723,391 96,342,276,088 26,857,855,558
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,152,791,708 21,152,791,708 21,152,791,708 117,495,067,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,299,578,880,957 1,316,101,152,640 1,320,296,914,455 1,320,772,050,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.