TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,601,494,282 |
83,623,502,147 |
97,549,092,649 |
111,793,171,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,962,409,766 |
1,142,868,890 |
11,270,557,614 |
46,286,781,852 |
|
1. Tiền |
14,962,409,766 |
1,142,868,890 |
11,270,557,614 |
7,286,781,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
39,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,513,674,757 |
77,874,892,216 |
82,576,094,882 |
61,537,909,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,596,202,964 |
50,428,516,351 |
58,324,303,234 |
36,067,882,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,795,386,850 |
7,089,688,390 |
9,426,111,332 |
9,574,670,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,122,084,943 |
20,356,687,475 |
14,825,680,316 |
15,895,356,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,314,676,786 |
2,393,919,147 |
2,360,137,559 |
2,391,827,262 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,314,676,786 |
2,393,919,147 |
2,360,137,559 |
2,391,827,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,810,732,973 |
2,211,821,894 |
1,342,302,594 |
1,576,652,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
900,076,323 |
997,540,182 |
581,732,127 |
380,925,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
747,066,155 |
1,025,591,451 |
596,648,576 |
873,119,183 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,590,495 |
188,690,261 |
163,921,891 |
322,608,420 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,236,977,386,675 |
1,232,477,650,493 |
1,222,747,821,806 |
1,208,978,879,112 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
3,368,516,093 |
3,368,516,093 |
3,368,516,093 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
3,368,516,093 |
3,368,516,093 |
3,368,516,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,214,958,023,916 |
1,207,039,019,638 |
1,194,759,417,406 |
1,183,777,013,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,209,782,762,116 |
1,201,863,757,838 |
1,189,584,155,606 |
1,178,601,751,504 |
|
- Nguyên giá |
1,600,956,217,650 |
1,600,956,217,650 |
1,600,956,217,650 |
1,600,956,217,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,173,455,534 |
-399,092,459,812 |
-411,372,062,044 |
-422,354,466,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,486,261,355 |
10,703,495,398 |
10,880,583,889 |
11,074,206,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,486,261,355 |
10,703,495,398 |
10,880,583,889 |
11,074,206,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,529,101,404 |
11,366,619,364 |
13,739,304,418 |
10,759,143,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,529,101,404 |
11,366,619,364 |
13,739,304,418 |
10,759,143,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,299,578,880,957 |
1,316,101,152,640 |
1,320,296,914,455 |
1,320,772,050,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
590,301,013,513 |
584,540,606,159 |
559,395,242,777 |
533,012,523,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,343,013,513 |
111,022,606,159 |
125,907,242,777 |
111,501,523,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,546,803,618 |
940,364,248 |
691,909,809 |
656,101,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
519,083,666 |
722,250,166 |
475,046,500 |
475,046,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,229,975,824 |
10,912,110,477 |
13,955,676,830 |
7,039,444,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
697,876,324 |
1,498,435,421 |
4,639,269,126 |
3,219,746,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,077,463,148 |
9,017,728,500 |
12,780,175,742 |
9,860,754,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,680,860,854 |
8,259,392,596 |
7,890,508,419 |
7,640,824,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,426,000,000 |
74,016,000,000 |
81,246,000,000 |
81,018,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,164,950,079 |
5,656,324,751 |
4,228,656,351 |
1,591,604,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,958,000,000 |
473,518,000,000 |
433,488,000,000 |
421,511,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
490,958,000,000 |
473,518,000,000 |
433,488,000,000 |
421,511,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
709,277,867,444 |
731,560,546,481 |
760,901,671,678 |
787,759,527,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
709,277,867,444 |
731,560,546,481 |
760,901,671,678 |
787,759,527,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,589,850,333 |
-1,589,850,333 |
-663,277,833 |
-663,277,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,282,271,715 |
39,282,271,715 |
39,282,271,715 |
39,282,271,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,797,836,062 |
89,080,515,099 |
117,495,067,796 |
144,352,923,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,645,044,354 |
67,927,723,391 |
96,342,276,088 |
26,857,855,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,152,791,708 |
21,152,791,708 |
21,152,791,708 |
117,495,067,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,299,578,880,957 |
1,316,101,152,640 |
1,320,296,914,455 |
1,320,772,050,533 |
|