TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,811,842,884 |
131,703,616,479 |
115,604,994,160 |
62,601,494,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,701,129,772 |
52,623,448,960 |
32,698,316,434 |
14,962,409,766 |
|
1. Tiền |
5,701,129,772 |
7,623,448,960 |
7,698,316,434 |
14,962,409,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,455,609,638 |
74,424,631,849 |
78,384,545,860 |
43,513,674,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,866,352,804 |
58,568,800,663 |
55,254,329,224 |
21,596,202,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,670,920,485 |
359,966,109 |
3,162,534,520 |
1,795,386,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,918,336,349 |
15,495,865,077 |
19,967,682,116 |
20,122,084,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,669,350,514 |
1,748,203,898 |
1,614,970,344 |
2,314,676,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,669,350,514 |
1,748,203,898 |
1,614,970,344 |
2,314,676,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,985,752,960 |
2,907,331,772 |
2,907,161,522 |
1,810,732,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,872,329,746 |
2,362,804,797 |
1,722,991,948 |
900,076,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
837,885,810 |
506,628,588 |
849,987,599 |
747,066,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
275,537,404 |
37,898,387 |
334,181,975 |
163,590,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,274,951,982,140 |
1,253,946,118,953 |
1,239,843,206,123 |
1,236,977,386,675 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,254,924,560,673 |
1,235,197,127,032 |
1,221,663,398,897 |
1,214,958,023,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,249,749,298,873 |
1,230,021,865,232 |
1,216,488,137,097 |
1,209,782,762,116 |
|
- Nguyên giá |
1,600,806,526,741 |
1,600,806,526,741 |
1,600,806,526,741 |
1,600,956,217,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,057,227,868 |
-370,784,661,509 |
-384,318,389,644 |
-391,173,455,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,721,214,787 |
8,721,214,787 |
8,721,214,787 |
10,486,261,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,721,214,787 |
8,721,214,787 |
8,721,214,787 |
10,486,261,355 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,302,206,680 |
8,023,777,134 |
7,454,592,439 |
9,529,101,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,302,206,680 |
8,023,777,134 |
7,454,592,439 |
9,529,101,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,377,763,825,024 |
1,385,649,735,432 |
1,355,448,200,283 |
1,299,578,880,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,663,176,395 |
671,746,695,264 |
610,779,048,908 |
590,301,013,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,129,176,395 |
157,012,695,264 |
108,250,048,908 |
99,343,013,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
684,461,337 |
2,035,065,973 |
815,565,503 |
1,546,803,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,759,546 |
518,903,666 |
518,903,666 |
519,083,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,908,147,251 |
17,390,931,385 |
11,504,140,612 |
4,229,975,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,069,440,329 |
3,331,843,210 |
1,195,247,397 |
697,876,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,606,691,052 |
9,647,091,080 |
9,205,652,346 |
8,077,463,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,783,641,581 |
54,822,824,651 |
7,849,628,611 |
8,680,860,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,820,000,000 |
67,870,000,000 |
68,955,000,000 |
69,426,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,619,035,299 |
1,396,035,299 |
8,205,910,773 |
6,164,950,079 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
547,534,000,000 |
514,734,000,000 |
502,529,000,000 |
490,958,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
547,534,000,000 |
514,734,000,000 |
502,529,000,000 |
490,958,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
723,100,648,629 |
713,903,040,168 |
744,669,151,375 |
709,277,867,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,100,648,629 |
713,903,040,168 |
744,669,151,375 |
709,277,867,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,588,920,333 |
-1,589,850,333 |
-1,589,850,333 |
-1,589,850,333 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,130,424,088 |
15,130,424,088 |
39,282,271,715 |
39,282,271,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,510,724,271 |
88,314,045,810 |
102,189,119,993 |
66,797,836,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,875,459,953 |
87,678,781,492 |
38,834,538,585 |
45,645,044,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
635,264,318 |
635,264,318 |
63,354,581,408 |
21,152,791,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,377,763,825,024 |
1,385,649,735,432 |
1,355,448,200,283 |
1,299,578,880,957 |
|