TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
86,738,892,153 |
131,703,616,479 |
97,549,092,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,819,783,143 |
52,623,448,960 |
11,270,557,614 |
|
1. Tiền |
|
14,819,783,143 |
7,623,448,960 |
11,270,557,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
64,573,199,461 |
74,424,631,849 |
82,576,094,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
48,425,521,593 |
58,568,800,663 |
58,324,303,234 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,358,851,758 |
359,966,109 |
9,426,111,332 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
12,788,826,110 |
15,495,865,077 |
14,825,680,316 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,077,928,466 |
1,748,203,898 |
2,360,137,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,077,928,466 |
1,748,203,898 |
2,360,137,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,267,981,083 |
2,907,331,772 |
1,342,302,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,846,684,290 |
2,362,804,797 |
581,732,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
421,296,793 |
506,628,588 |
596,648,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
37,898,387 |
163,921,891 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,316,146,018,494 |
1,253,946,118,953 |
1,222,747,821,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
3,368,516,093 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
3,368,516,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,295,414,238,228 |
1,235,197,127,032 |
1,194,759,417,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,290,232,698,669 |
1,230,021,865,232 |
1,189,584,155,606 |
|
- Nguyên giá |
|
1,600,087,543,741 |
1,600,806,526,741 |
1,600,956,217,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-309,854,845,072 |
-370,784,661,509 |
-411,372,062,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,181,539,559 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
|
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-296,522,241 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,691,273,761 |
8,721,214,787 |
10,880,583,889 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,691,273,761 |
8,721,214,787 |
10,880,583,889 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
13,036,506,505 |
8,023,777,134 |
13,739,304,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,036,506,505 |
8,023,777,134 |
13,739,304,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,402,884,910,647 |
1,385,649,735,432 |
1,320,296,914,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
714,301,340,927 |
671,746,695,264 |
559,395,242,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
130,397,340,927 |
157,012,695,264 |
125,907,242,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,910,174,163 |
2,035,065,973 |
691,909,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,134,215,089 |
518,903,666 |
475,046,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
18,771,430,469 |
17,390,931,385 |
13,955,676,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,169,557,865 |
3,331,843,210 |
4,639,269,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,779,658,446 |
9,647,091,080 |
12,780,175,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
25,391,903,134 |
54,822,824,651 |
7,890,508,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
67,720,000,000 |
67,870,000,000 |
81,246,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,520,401,761 |
1,396,035,299 |
4,228,656,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
583,904,000,000 |
514,734,000,000 |
433,488,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
583,904,000,000 |
514,734,000,000 |
433,488,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
688,583,569,720 |
713,903,040,168 |
760,901,671,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
688,583,569,720 |
713,903,040,168 |
760,901,671,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7,260,810,603 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,589,850,333 |
-663,277,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,916,957,675 |
15,130,424,088 |
39,282,271,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
7,260,810,603 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
64,207,111,775 |
88,314,045,810 |
117,495,067,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
87,678,781,492 |
96,342,276,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
64,207,111,775 |
635,264,318 |
21,152,791,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,402,884,910,647 |
1,385,649,735,432 |
1,320,296,914,455 |
|