MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,409,843,169 98,532,410,761 89,443,031,031 102,811,842,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,819,783,143 17,766,735,937 7,360,932,969 5,701,129,772
1. Tiền 14,819,783,143 17,766,735,937 7,360,932,969 5,701,129,772
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,070,293,817 73,418,715,838 77,615,942,676 92,455,609,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,602,615,949 51,686,509,158 54,078,366,446 65,866,352,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,678,851,758 3,173,884,771 5,791,197,974 6,670,920,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,788,826,110 18,558,321,909 17,746,378,256 19,918,336,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,077,928,466 2,838,697,765 2,180,214,200 1,669,350,514
1. Hàng tồn kho 2,077,928,466 2,838,697,765 2,180,214,200 1,669,350,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,441,837,743 4,508,261,221 2,285,941,186 2,985,752,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,846,684,290 3,215,565,136 1,831,925,666 1,872,329,746
2. Thuế GTGT được khấu trừ 595,153,453 861,478,998 445,123,922 837,885,810
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 431,217,087 8,891,598 275,537,404
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,316,146,018,494 1,299,604,478,642 1,287,339,206,563 1,274,951,982,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,295,414,238,228 1,279,551,739,188 1,268,972,509,174 1,254,924,560,673
1. Tài sản cố định hữu hình 1,290,232,698,669 1,274,375,199,630 1,263,797,247,374 1,249,749,298,873
- Nguyên giá 1,600,087,543,741 1,600,087,543,741 1,600,765,617,650 1,600,806,526,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,854,845,072 -325,712,344,111 -336,968,370,276 -351,057,227,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,181,539,559 5,176,539,558 5,175,261,800 5,175,261,800
- Nguyên giá 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,522,241 -301,522,242 -302,800,000 -302,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,691,273,761 5,691,273,761 5,705,273,761 8,721,214,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,691,273,761 5,691,273,761 5,705,273,761 8,721,214,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,036,506,505 12,357,465,693 10,657,423,628 9,302,206,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,036,506,505 12,357,465,693 10,657,423,628 9,302,206,680
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,402,555,861,663 1,398,136,889,403 1,376,782,237,594 1,377,763,825,024
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 713,972,290,953 673,453,474,118 696,427,835,802 654,663,176,395
I. Nợ ngắn hạn 130,068,290,953 100,619,474,118 134,693,835,802 107,129,176,395
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,230,174,163 1,906,394,899 1,871,259,740 684,461,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,223,731,559 1,353,547,358 1,656,290,142 637,759,546
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,771,430,625 12,581,690,317 15,024,966,172 12,908,147,251
4. Phải trả người lao động 1,169,557,865 2,503,755,156 3,009,793,937 6,069,440,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,041,091,846 6,950,088,352 7,034,906,939 8,606,691,052
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,391,903,134 6,203,457,711 31,696,988,373 26,783,641,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,720,000,000 67,720,000,000 72,509,776,200 49,820,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,520,401,761 1,400,540,325 1,889,854,299 1,619,035,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 583,904,000,000 572,834,000,000 561,734,000,000 547,534,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 583,904,000,000 572,834,000,000 561,734,000,000 547,534,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 688,583,570,710 724,683,415,285 680,354,401,792 723,100,648,629
I. Vốn chủ sở hữu 688,583,570,710 724,683,415,285 680,354,401,792 723,100,648,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,260,810,603 7,260,810,603 7,260,810,603 7,260,810,603
5. Cổ phiếu quỹ -1,588,920,333 -1,588,920,333 -1,588,920,333 -1,588,920,333
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,916,957,675 13,916,957,675 15,130,424,088 15,130,424,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,207,112,765 100,306,957,340 54,764,477,434 97,510,724,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,207,111,775 54,129,213,116 96,875,459,953
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,207,112,765 36,099,845,565 635,264,318 635,264,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,402,555,861,663 1,398,136,889,403 1,376,782,237,594 1,377,763,825,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.