TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,409,843,169 |
98,532,410,761 |
89,443,031,031 |
102,811,842,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,819,783,143 |
17,766,735,937 |
7,360,932,969 |
5,701,129,772 |
|
1. Tiền |
14,819,783,143 |
17,766,735,937 |
7,360,932,969 |
5,701,129,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,070,293,817 |
73,418,715,838 |
77,615,942,676 |
92,455,609,638 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,602,615,949 |
51,686,509,158 |
54,078,366,446 |
65,866,352,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,678,851,758 |
3,173,884,771 |
5,791,197,974 |
6,670,920,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,788,826,110 |
18,558,321,909 |
17,746,378,256 |
19,918,336,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,077,928,466 |
2,838,697,765 |
2,180,214,200 |
1,669,350,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,077,928,466 |
2,838,697,765 |
2,180,214,200 |
1,669,350,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,441,837,743 |
4,508,261,221 |
2,285,941,186 |
2,985,752,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,846,684,290 |
3,215,565,136 |
1,831,925,666 |
1,872,329,746 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
595,153,453 |
861,478,998 |
445,123,922 |
837,885,810 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
431,217,087 |
8,891,598 |
275,537,404 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,316,146,018,494 |
1,299,604,478,642 |
1,287,339,206,563 |
1,274,951,982,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,295,414,238,228 |
1,279,551,739,188 |
1,268,972,509,174 |
1,254,924,560,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,290,232,698,669 |
1,274,375,199,630 |
1,263,797,247,374 |
1,249,749,298,873 |
|
- Nguyên giá |
1,600,087,543,741 |
1,600,087,543,741 |
1,600,765,617,650 |
1,600,806,526,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,854,845,072 |
-325,712,344,111 |
-336,968,370,276 |
-351,057,227,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,181,539,559 |
5,176,539,558 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,522,241 |
-301,522,242 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,691,273,761 |
5,691,273,761 |
5,705,273,761 |
8,721,214,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,691,273,761 |
5,691,273,761 |
5,705,273,761 |
8,721,214,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,036,506,505 |
12,357,465,693 |
10,657,423,628 |
9,302,206,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,036,506,505 |
12,357,465,693 |
10,657,423,628 |
9,302,206,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,402,555,861,663 |
1,398,136,889,403 |
1,376,782,237,594 |
1,377,763,825,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
713,972,290,953 |
673,453,474,118 |
696,427,835,802 |
654,663,176,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,068,290,953 |
100,619,474,118 |
134,693,835,802 |
107,129,176,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,230,174,163 |
1,906,394,899 |
1,871,259,740 |
684,461,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,223,731,559 |
1,353,547,358 |
1,656,290,142 |
637,759,546 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,771,430,625 |
12,581,690,317 |
15,024,966,172 |
12,908,147,251 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,169,557,865 |
2,503,755,156 |
3,009,793,937 |
6,069,440,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,041,091,846 |
6,950,088,352 |
7,034,906,939 |
8,606,691,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,391,903,134 |
6,203,457,711 |
31,696,988,373 |
26,783,641,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,720,000,000 |
67,720,000,000 |
72,509,776,200 |
49,820,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,520,401,761 |
1,400,540,325 |
1,889,854,299 |
1,619,035,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
583,904,000,000 |
572,834,000,000 |
561,734,000,000 |
547,534,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
583,904,000,000 |
572,834,000,000 |
561,734,000,000 |
547,534,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
688,583,570,710 |
724,683,415,285 |
680,354,401,792 |
723,100,648,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
688,583,570,710 |
724,683,415,285 |
680,354,401,792 |
723,100,648,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,916,957,675 |
13,916,957,675 |
15,130,424,088 |
15,130,424,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,207,112,765 |
100,306,957,340 |
54,764,477,434 |
97,510,724,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
64,207,111,775 |
54,129,213,116 |
96,875,459,953 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,207,112,765 |
36,099,845,565 |
635,264,318 |
635,264,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,402,555,861,663 |
1,398,136,889,403 |
1,376,782,237,594 |
1,377,763,825,024 |
|