MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,609,818,966 59,332,998,632 93,874,887,943 86,409,843,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,564,446,502 5,664,314,848 18,556,058,896 14,819,783,143
1. Tiền 12,564,446,502 5,664,314,848 18,556,058,896 14,819,783,143
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,470,769,674 48,613,190,452 68,760,512,430 64,070,293,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,335,131,456 27,657,156,370 46,475,376,157 47,602,615,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,519,233,598 9,786,843,691 6,775,794,257 3,678,851,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,616,404,620 11,169,190,391 15,509,342,016 12,788,826,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,546,587,904 2,656,436,753 1,994,102,921 2,077,928,466
1. Hàng tồn kho 1,546,587,904 2,656,436,753 1,994,102,921 2,077,928,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,028,014,886 2,399,056,579 4,564,213,696 5,441,837,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 930,530,336 899,858,218 3,710,412,092 4,846,684,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 778,902,935 1,328,246,745 853,801,604 595,153,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,581,615 170,951,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,348,663,840,757 1,345,255,265,072 1,335,139,768,224 1,316,146,018,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000 2,004,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,329,289,900,891 1,323,922,810,500 1,315,090,878,733 1,295,414,238,228
1. Tài sản cố định hữu hình 1,324,097,473,311 1,318,731,270,939 1,309,904,339,173 1,290,232,698,669
- Nguyên giá 1,600,036,384,651 1,600,036,384,651 1,600,036,384,651 1,600,087,543,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,938,911,340 -281,305,113,712 -290,132,045,478 -309,854,845,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,192,427,580 5,191,539,561 5,186,539,560 5,181,539,559
- Nguyên giá 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800 5,478,061,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,634,220 -286,522,239 -291,522,240 -296,522,241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,691,273,761 6,231,031,954 5,691,273,761 5,691,273,761
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,691,273,761 6,231,031,954 5,691,273,761 5,691,273,761
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,678,666,105 13,097,422,618 12,353,615,730 13,036,506,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,678,666,105 13,097,422,618 12,353,615,730 13,036,506,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,403,273,659,723 1,404,588,263,704 1,429,014,656,167 1,402,555,861,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 730,956,741,259 780,114,641,888 739,104,093,970 713,972,290,953
I. Nợ ngắn hạn 89,102,741,259 149,310,641,888 122,450,093,970 130,068,290,953
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,825,060,220 5,588,873,099 5,494,283,099 6,230,174,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 968,778,780 4,882,303,900 4,717,455,514 2,223,731,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,276,891,597 4,903,133,683 11,601,685,768 18,771,430,625
4. Phải trả người lao động 38,757,000 1,169,557,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,012,737,701 4,058,852,383 4,245,091,011 7,041,091,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,837,670,541 53,005,406,111 4,685,056,741 25,391,903,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,920,000,000 74,709,121,425 89,670,300,077 67,720,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,222,845,420 2,162,951,287 2,036,221,760 1,520,401,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 641,854,000,000 630,804,000,000 616,654,000,000 583,904,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 641,854,000,000 630,804,000,000 616,654,000,000 583,904,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 672,316,918,464 624,473,621,816 689,910,562,197 688,583,570,710
I. Vốn chủ sở hữu 672,316,918,464 624,473,621,816 689,910,562,197 688,583,570,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,749,952,910 7,260,810,603 7,260,810,603 7,260,810,603
5. Cổ phiếu quỹ -1,588,920,333 -1,588,920,333 -1,588,920,333 -1,588,920,333
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,094,426,199 13,916,957,675 13,916,957,675 13,916,957,675
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,273,849,688 97,163,871 65,534,104,252 64,207,112,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,769,769,357 48,230,664,800
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,495,919,669 97,163,871 17,303,439,452 64,207,112,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,403,273,659,723 1,404,588,263,704 1,429,014,656,167 1,402,555,861,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.