TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,609,818,966 |
59,332,998,632 |
93,874,887,943 |
86,409,843,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,564,446,502 |
5,664,314,848 |
18,556,058,896 |
14,819,783,143 |
|
1. Tiền |
12,564,446,502 |
5,664,314,848 |
18,556,058,896 |
14,819,783,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,470,769,674 |
48,613,190,452 |
68,760,512,430 |
64,070,293,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,335,131,456 |
27,657,156,370 |
46,475,376,157 |
47,602,615,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,519,233,598 |
9,786,843,691 |
6,775,794,257 |
3,678,851,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,616,404,620 |
11,169,190,391 |
15,509,342,016 |
12,788,826,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,546,587,904 |
2,656,436,753 |
1,994,102,921 |
2,077,928,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,546,587,904 |
2,656,436,753 |
1,994,102,921 |
2,077,928,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,028,014,886 |
2,399,056,579 |
4,564,213,696 |
5,441,837,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
930,530,336 |
899,858,218 |
3,710,412,092 |
4,846,684,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
778,902,935 |
1,328,246,745 |
853,801,604 |
595,153,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,581,615 |
170,951,616 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,348,663,840,757 |
1,345,255,265,072 |
1,335,139,768,224 |
1,316,146,018,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,329,289,900,891 |
1,323,922,810,500 |
1,315,090,878,733 |
1,295,414,238,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,324,097,473,311 |
1,318,731,270,939 |
1,309,904,339,173 |
1,290,232,698,669 |
|
- Nguyên giá |
1,600,036,384,651 |
1,600,036,384,651 |
1,600,036,384,651 |
1,600,087,543,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,938,911,340 |
-281,305,113,712 |
-290,132,045,478 |
-309,854,845,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,192,427,580 |
5,191,539,561 |
5,186,539,560 |
5,181,539,559 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-285,634,220 |
-286,522,239 |
-291,522,240 |
-296,522,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,691,273,761 |
6,231,031,954 |
5,691,273,761 |
5,691,273,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,691,273,761 |
6,231,031,954 |
5,691,273,761 |
5,691,273,761 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,678,666,105 |
13,097,422,618 |
12,353,615,730 |
13,036,506,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,678,666,105 |
13,097,422,618 |
12,353,615,730 |
13,036,506,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,403,273,659,723 |
1,404,588,263,704 |
1,429,014,656,167 |
1,402,555,861,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
730,956,741,259 |
780,114,641,888 |
739,104,093,970 |
713,972,290,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,102,741,259 |
149,310,641,888 |
122,450,093,970 |
130,068,290,953 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,825,060,220 |
5,588,873,099 |
5,494,283,099 |
6,230,174,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
968,778,780 |
4,882,303,900 |
4,717,455,514 |
2,223,731,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,276,891,597 |
4,903,133,683 |
11,601,685,768 |
18,771,430,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,757,000 |
|
|
1,169,557,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,012,737,701 |
4,058,852,383 |
4,245,091,011 |
7,041,091,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,837,670,541 |
53,005,406,111 |
4,685,056,741 |
25,391,903,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,920,000,000 |
74,709,121,425 |
89,670,300,077 |
67,720,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,222,845,420 |
2,162,951,287 |
2,036,221,760 |
1,520,401,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
641,854,000,000 |
630,804,000,000 |
616,654,000,000 |
583,904,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
641,854,000,000 |
630,804,000,000 |
616,654,000,000 |
583,904,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
672,316,918,464 |
624,473,621,816 |
689,910,562,197 |
688,583,570,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
672,316,918,464 |
624,473,621,816 |
689,910,562,197 |
688,583,570,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,749,952,910 |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
7,260,810,603 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,094,426,199 |
13,916,957,675 |
13,916,957,675 |
13,916,957,675 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,273,849,688 |
97,163,871 |
65,534,104,252 |
64,207,112,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,769,769,357 |
|
48,230,664,800 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,495,919,669 |
97,163,871 |
17,303,439,452 |
64,207,112,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,403,273,659,723 |
1,404,588,263,704 |
1,429,014,656,167 |
1,402,555,861,663 |
|