TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,903,981,815 |
|
|
54,609,818,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,708,309,161 |
|
|
12,564,446,502 |
|
1. Tiền |
8,708,309,161 |
|
|
12,564,446,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,315,683,049 |
|
|
38,470,769,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,087,290,247 |
|
|
18,335,131,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,245,753,823 |
|
|
8,519,233,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,982,638,979 |
|
|
11,616,404,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,184,743,044 |
|
|
1,546,587,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,184,743,044 |
|
|
1,546,587,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,695,246,561 |
|
|
2,028,014,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,157,231,376 |
|
|
930,530,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,113,316,618 |
|
|
778,902,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
424,698,567 |
|
|
318,581,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,380,664,695,286 |
|
|
1,348,663,840,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,004,000,000 |
|
|
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,004,000,000 |
|
|
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,358,431,723,051 |
|
|
1,329,289,900,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,353,208,875,471 |
|
|
1,324,097,473,311 |
|
- Nguyên giá |
1,599,762,704,117 |
|
|
1,600,036,384,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,553,828,646 |
|
|
-275,938,911,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,222,847,580 |
|
|
5,192,427,580 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
|
|
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,214,220 |
|
|
-285,634,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,686,156,894 |
|
|
5,691,273,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,686,156,894 |
|
|
5,691,273,761 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,542,815,341 |
|
|
11,678,666,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,542,815,341 |
|
|
11,678,666,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,419,568,677,101 |
|
|
1,403,273,659,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,920,812,226 |
|
|
730,956,741,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,146,812,226 |
|
|
89,102,741,259 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,189,456,018 |
|
|
5,825,060,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
335,410,367 |
|
|
968,778,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,371,676,642 |
|
|
2,276,891,597 |
|
4. Phải trả người lao động |
274,928,779 |
|
|
38,757,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,726,229,315 |
|
|
4,012,737,701 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,681,134,988 |
|
|
4,837,670,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,784,000,000 |
|
|
69,920,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,783,976,117 |
|
|
1,222,845,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
681,774,000,000 |
|
|
641,854,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
681,774,000,000 |
|
|
641,854,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
625,647,864,875 |
|
|
672,316,918,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
625,647,864,875 |
|
|
672,316,918,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
|
|
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
|
|
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
|
|
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,749,952,910 |
|
|
6,749,952,910 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,588,920,333 |
|
|
-1,588,920,333 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,094,426,199 |
|
|
13,094,426,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,604,796,099 |
|
|
49,273,849,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
51,769,769,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,604,796,099 |
|
|
-2,495,919,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,419,568,677,101 |
|
|
1,403,273,659,723 |
|