TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,998,774,904 |
62,806,368,680 |
62,806,368,680 |
62,806,368,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,406,121,445 |
4,521,506,023 |
4,521,506,023 |
4,521,506,023 |
|
1. Tiền |
14,406,121,445 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,918,817,145 |
52,735,577,766 |
52,735,577,766 |
52,735,577,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,123,593,325 |
41,059,835,315 |
41,059,835,315 |
41,059,835,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,566,811,760 |
4,485,618,236 |
4,485,618,236 |
4,485,618,236 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,228,412,060 |
7,190,124,215 |
7,190,124,215 |
7,190,124,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,584,833,825 |
1,248,287,861 |
1,248,287,861 |
1,248,287,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,584,833,825 |
1,248,287,861 |
1,248,287,861 |
1,248,287,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,089,002,489 |
4,300,997,030 |
4,300,997,030 |
4,300,997,030 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
531,453,785 |
2,995,330,395 |
2,995,330,395 |
2,995,330,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
436,711,729 |
623,778,564 |
623,778,564 |
623,778,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,120,836,975 |
681,888,071 |
681,888,071 |
681,888,071 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,408,014,829,637 |
1,385,238,319,707 |
1,385,238,319,707 |
1,385,238,319,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,401,508,135,086 |
1,379,639,261,184 |
1,379,639,261,184 |
1,379,639,261,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,390,454,302,950 |
1,360,552,871,233 |
1,360,552,871,233 |
1,360,552,871,233 |
|
- Nguyên giá |
1,589,264,329,420 |
1,594,907,657,253 |
1,594,907,657,253 |
1,594,907,657,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,810,026,470 |
-234,354,786,020 |
-234,354,786,020 |
-234,354,786,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,287,437,580 |
5,243,127,580 |
5,243,127,580 |
5,243,127,580 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,624,220 |
-234,934,220 |
-234,934,220 |
-234,934,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,766,394,556 |
13,843,262,371 |
13,843,262,371 |
13,843,262,371 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,506,694,551 |
5,599,058,523 |
5,599,058,523 |
5,599,058,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,542,694,551 |
2,635,058,523 |
2,635,058,523 |
2,635,058,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,521,013,604,541 |
1,448,044,688,387 |
1,448,044,688,387 |
1,448,044,688,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
838,102,045,623 |
762,198,137,307 |
762,198,137,307 |
762,198,137,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,148,237,631 |
136,219,872,215 |
136,219,872,215 |
136,219,872,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,701,974,576 |
6,789,388,827 |
6,789,388,827 |
6,789,388,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
822,112,800 |
397,800,000 |
397,800,000 |
397,800,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,521,700,069 |
6,286,283,285 |
6,286,283,285 |
6,286,283,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,204,374,390 |
2,269,841,732 |
2,269,841,732 |
2,269,841,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,143,174,122 |
4,021,335,054 |
4,021,335,054 |
4,021,335,054 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,425,332,125 |
1,425,332,125 |
1,425,332,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
672,953,807,992 |
625,978,265,092 |
625,978,265,092 |
625,978,265,092 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
672,953,807,992 |
625,978,265,092 |
625,978,265,092 |
625,978,265,092 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
682,911,558,918 |
685,846,551,080 |
685,846,551,080 |
685,846,551,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
682,911,558,918 |
685,846,551,080 |
685,846,551,080 |
685,846,551,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,394,685,584 |
4,692,172,664 |
4,692,172,664 |
4,692,172,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
-1,588,920,333 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,272,258,348 |
4,927,608,569 |
4,927,608,569 |
4,927,608,569 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,539,830,559 |
67,535,565,155 |
67,535,565,155 |
67,535,565,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,521,013,604,541 |
1,448,044,688,387 |
1,448,044,688,387 |
1,448,044,688,387 |
|