1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,339,123,797 |
270,322,193,237 |
271,698,904,841 |
235,328,513,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,368,610,641 |
4,340,754,737 |
1,557,308,563 |
1,425,493,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,970,513,156 |
265,981,438,500 |
270,141,596,278 |
233,903,019,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,719,262,206 |
225,476,941,582 |
226,591,199,414 |
194,680,276,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,251,250,950 |
40,504,496,918 |
43,550,396,864 |
39,222,742,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,831,176 |
17,470,216 |
119,172,203 |
257,617,099 |
|
7. Chi phí tài chính |
778,218,601 |
860,356,940 |
393,109,119 |
294,657,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
778,188,492 |
859,012,959 |
392,134,975 |
294,244,315 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,011,587,881 |
16,192,948,572 |
16,307,438,430 |
12,742,444,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,786,735,181 |
18,284,640,101 |
22,343,720,941 |
22,858,115,468 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,898,540,463 |
5,184,021,521 |
4,625,300,577 |
3,585,142,337 |
|
12. Thu nhập khác |
757,381,615 |
629,158,619 |
1,401,541,820 |
802,680,851 |
|
13. Chi phí khác |
398,284,393 |
156,162,059 |
253,674,405 |
270,577,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
359,097,222 |
472,996,560 |
1,147,867,415 |
532,103,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,257,637,685 |
5,657,018,081 |
5,773,167,992 |
4,117,246,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,501,853,732 |
778,308,665 |
3,094,792,843 |
2,121,386,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
293,797,976 |
412,437,870 |
-1,788,648,179 |
-679,939,932 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,461,985,977 |
4,466,271,546 |
4,467,023,328 |
2,675,799,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,461,985,977 |
4,466,271,546 |
4,467,023,328 |
2,675,799,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
520 |
404 |
425 |
165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
520 |
|
|
|
|