1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
296,230,394,412 |
289,339,123,797 |
270,322,193,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,368,610,641 |
4,340,754,737 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
296,230,394,412 |
284,970,513,156 |
265,981,438,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
236,628,190,421 |
239,719,262,206 |
225,476,941,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
59,602,203,991 |
45,251,250,950 |
40,504,496,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
83,469,027 |
223,831,176 |
17,470,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,665,895,369 |
778,218,601 |
860,356,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,665,420,071 |
778,188,492 |
859,012,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,705,578,290 |
18,011,587,881 |
16,192,948,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,082,606,757 |
18,786,735,181 |
18,284,640,101 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,231,592,602 |
7,898,540,463 |
5,184,021,521 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,878,078,717 |
757,381,615 |
629,158,619 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,438,952,989 |
398,284,393 |
156,162,059 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,439,125,728 |
359,097,222 |
472,996,560 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,670,718,330 |
8,257,637,685 |
5,657,018,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,152,227,364 |
1,501,853,732 |
778,308,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
50,303,649 |
293,797,976 |
412,437,870 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,468,187,317 |
6,461,985,977 |
4,466,271,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,468,187,317 |
6,461,985,977 |
4,466,271,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,187 |
520 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
520 |
|
|