MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,696,965,688 59,653,854,129 62,128,319,261 55,467,328,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,042,649,206 3,014,388,211 4,656,183,143 9,995,409,036
1. Tiền 8,042,649,206 3,014,388,211
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,321,335,089 3,992,285,795 4,360,494,732 2,991,183,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,101,112,080 3,555,023,139 1,877,542,614 2,338,171,389
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,004,086,398 373,052,616 2,214,032,524 253,989,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 216,136,611 64,210,040 268,919,594 399,022,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,733,393,364 51,033,915,734 50,889,588,144 39,965,503,167
1. Hàng tồn kho 54,755,436,705 51,033,915,734 59,511,657,378 46,029,127,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,043,341 -8,622,069,234 -6,063,624,347
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,599,588,029 1,613,264,389 2,222,053,242 2,515,232,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,139,257,487 312,412,929 237,298,682 763,791,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,460,330,542 1,300,851,460 1,984,754,560 1,751,441,569
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,879,739,814 139,913,863,035 137,431,004,695 124,803,165,010
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,086,446,695 89,241,319,091 86,645,451,094 83,461,064,383
1. Tài sản cố định hữu hình 91,086,446,695 89,241,319,091 86,616,395,540 83,452,008,828
- Nguyên giá 410,232,367,643 415,500,335,029 420,648,214,018 427,466,694,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -319,145,920,948 -326,259,015,938 -334,031,818,478 -344,014,685,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,055,554 9,055,555
- Nguyên giá 239,900,000 239,900,000 279,900,000 279,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,900,000 -239,900,000 -250,844,446 -270,844,445
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 177,029,954 974,685,261 2,862,269,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 177,029,954 974,685,261 2,862,269,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,793,293,119 50,495,513,990 49,810,868,340 38,479,831,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,793,293,119 50,495,513,990 45,979,209,944 38,479,831,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,831,658,396
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,576,705,502 199,567,717,164 199,559,323,956 180,270,493,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,282,183,871 50,353,336,863 58,500,111,526 47,249,035,986
I. Nợ ngắn hạn 66,255,150,299 45,396,765,421 41,558,304,917 33,684,532,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,180,071,388 10,310,164,438 17,015,492,275 7,161,887,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,360,000 950,855,000 1,081,643,550 625,495,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,327,993,156 11,154,037,459 7,543,680,054 8,348,982,467
4. Phải trả người lao động 5,440,078,547 3,371,327,236 5,418,251,476 2,740,371,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,650,482,254 4,411,269,481 2,127,755,518 2,623,507,712
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,133,309,080 324,181,816 554,545,460
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,645,011,652 7,469,136,549 8,483,114,050 10,654,571,570
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 6,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,153,302 96,666,178 -435,813,822 975,170,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,027,033,572 4,956,571,442 16,941,806,609 13,564,503,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 750,200,000 267,300,000 1,769,500,000 2,000,150,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,276,833,572 4,689,271,442 4,636,083,859 124,485,531
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,536,222,750 11,439,868,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,294,521,631 149,214,380,301 141,059,212,430 133,021,457,482
I. Vốn chủ sở hữu 151,257,121,631 149,176,980,301 141,059,212,430 133,021,457,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,390,909,325 7,390,909,325 7,390,909,325 7,390,909,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,774,479,829 21,774,479,829 21,774,479,829 8,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,500,000,000 10,500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,591,732,477 4,511,591,147 6,893,823,276 12,630,548,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,461,985,980 4,242,957,969 4,467,023,328 1,728,799,152
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,129,746,497 268,633,178 2,426,799,948 10,901,749,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,400,000 37,400,000
1. Nguồn kinh phí 37,400,000 37,400,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,576,705,502 199,567,717,164 199,559,323,956 180,270,493,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.