TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
100,210,609,871 |
74,696,965,688 |
59,653,854,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
42,586,535,852 |
8,042,649,206 |
3,014,388,211 |
|
1. Tiền |
|
7,586,535,852 |
8,042,649,206 |
3,014,388,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
35,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,771,311,045 |
9,321,335,089 |
3,992,285,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,992,809,371 |
7,101,112,080 |
3,555,023,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
395,299,790 |
2,004,086,398 |
373,052,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
383,201,884 |
216,136,611 |
64,210,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
46,401,501,374 |
54,733,393,364 |
51,033,915,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
46,423,544,715 |
54,755,436,705 |
51,033,915,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-22,043,341 |
-22,043,341 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,451,261,600 |
2,599,588,029 |
1,613,264,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
275,182,027 |
1,139,257,487 |
312,412,929 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,176,079,573 |
1,460,330,542 |
1,300,851,460 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
152,525,139,392 |
147,879,739,814 |
139,913,863,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
89,496,465,308 |
91,086,446,695 |
89,241,319,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
89,494,840,308 |
91,086,446,695 |
89,241,319,091 |
|
- Nguyên giá |
|
399,525,472,389 |
410,232,367,643 |
415,500,335,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-310,030,632,081 |
-319,145,920,948 |
-326,259,015,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,625,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
239,900,000 |
239,900,000 |
239,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-238,275,000 |
-239,900,000 |
-239,900,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
177,029,954 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
177,029,954 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
63,028,674,084 |
56,793,293,119 |
50,495,513,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
63,028,674,084 |
56,793,293,119 |
50,495,513,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
252,735,749,263 |
222,576,705,502 |
199,567,717,164 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
91,519,804,243 |
71,282,183,871 |
50,353,336,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
87,536,768,647 |
66,255,150,299 |
45,396,765,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
11,330,185,099 |
11,180,071,388 |
10,310,164,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,950,004 |
1,360,000 |
950,855,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,085,066,299 |
18,327,993,156 |
11,154,037,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,401,177,561 |
5,440,078,547 |
3,371,327,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,781,451,547 |
2,650,482,254 |
4,411,269,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,133,309,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,729,651,825 |
13,645,011,652 |
7,469,136,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
39,662,594,376 |
15,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-1,469,308,064 |
10,153,302 |
96,666,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,983,035,596 |
5,027,033,572 |
4,956,571,442 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
750,200,000 |
267,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,983,035,596 |
4,276,833,572 |
4,689,271,442 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
161,215,945,020 |
151,294,521,631 |
149,214,380,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
161,178,545,020 |
151,257,121,631 |
149,176,980,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,390,909,325 |
7,390,909,325 |
7,390,909,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
21,774,479,829 |
21,774,479,829 |
21,774,479,829 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
16,513,155,866 |
6,591,732,477 |
4,511,591,147 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,468,187,317 |
5,461,985,980 |
4,242,957,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,044,968,549 |
1,129,746,497 |
268,633,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
252,735,749,263 |
222,576,705,502 |
199,567,717,164 |
|