1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
4,098,028,497,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
2,909,250,709 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
4,095,119,246,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
2,039,909,120,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
2,055,210,125,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
69,710,133,824 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
99,575,607,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
70,172,541,045 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
3,398,919,126 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
1,402,240,422,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
428,998,828,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
197,504,320,503 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
138,379,820,783 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
16,375,030,836 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
122,004,789,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
319,509,110,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
69,729,831,712 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
187,761,226 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
249,591,517,512 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
53,449,564,595 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
196,141,952,917 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|