I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
|
|
2,039,959,897,588 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
761,438,948,400 |
|
1.1.Tiền
|
|
|
|
329,337,392,063 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
432,101,556,337 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
638,808,659,508 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
638,808,659,508 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
|
|
292,245,070,135 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
|
|
43,326,042,800 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
204,699,492,007 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
56,066,468,710 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-18,639,485,465 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
6,792,552,083 |
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
156,373,009,067 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
156,406,844,733 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-33,835,666 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
191,094,210,478 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
15,329,700,133 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
167,788,305,746 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
7,976,204,599 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
|
8,201,641,227,962 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
75,795,062,138 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
16,158,472,598 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
59,636,589,540 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
|
|
5,228,956,993,950 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
5,164,145,047,206 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
12,370,195,218,916 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-7,206,050,171,710 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
64,811,946,744 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
108,000,447,234 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-43,188,500,490 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
416,066,065 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
2,259,572,500 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
-1,843,506,435 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
2,276,343,303,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
2,276,343,303,749 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
306,740,650,730 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
215,132,320,730 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
72,600,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
19,008,330,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
313,389,151,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
104,024,565,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
2,512,387,735 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
206,852,197,893 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
|
|
10,241,601,125,550 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
4,083,307,454,843 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
1,702,275,337,120 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
646,851,936,277 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
18,321,155,589 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
161,324,265,320 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
148,703,317,841 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
67,977,128,120 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
267,589,696,404 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
291,264,895,179 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
100,242,942,390 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
2,381,032,117,723 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
272,032,141,652 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
258,270,845,930 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
1,838,784,820,825 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
11,944,309,316 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
6,158,293,670,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
6,108,900,268,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
5,001,160,428,996 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
461,174,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
226,738,340,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
314,214,513,245 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
370,900,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
|
|
30,373,815,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
30,373,815,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
21,603,706,889 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
513,977,389,128 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
49,393,402,506 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
49,393,402,506 |
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
|
|
10,241,601,125,550 |
|