1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
199,945,578,729 |
285,856,794,554 |
274,473,386,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
16,685,637 |
644,810,197 |
365,613,634 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
243,380,110,667 |
199,928,893,092 |
285,211,984,357 |
274,107,773,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210,002,574,562 |
172,018,128,261 |
239,193,609,861 |
232,041,308,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
33,377,536,105 |
27,910,764,831 |
46,018,374,496 |
42,066,464,445 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,230,274,473 |
1,983,813,387 |
2,537,972,713 |
3,140,100,832 |
|
7. Chi phí tài chính
|
867,614,476 |
692,102,908 |
1,613,071,274 |
754,983,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
331,264,732 |
199,826,692 |
168,621,188 |
279,450,797 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,108,858,318 |
7,404,505,932 |
10,342,502,122 |
10,796,580,822 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,368,457,928 |
12,066,046,570 |
16,638,074,344 |
17,679,053,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,262,879,856 |
9,731,922,808 |
19,962,699,469 |
15,975,947,555 |
|
12. Thu nhập khác
|
101,142,129 |
167,362,922 |
75,349,822 |
114,851,864 |
|
13. Chi phí khác
|
13,227,198 |
77,925,723 |
376,602,077 |
39,274,704 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
87,914,931 |
89,437,199 |
-301,252,255 |
75,577,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,350,794,787 |
9,821,360,007 |
19,661,447,214 |
16,051,524,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,670,158,958 |
1,964,272,002 |
5,444,543,703 |
3,210,304,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,680,635,829 |
7,857,088,005 |
14,216,903,511 |
12,841,219,772 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,680,635,829 |
7,857,088,005 |
14,216,903,511 |
12,841,219,772 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|