1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,880,611,894 |
240,537,791,912 |
281,057,330,883 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
796,729,529 |
134,325,695 |
611,949,387 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,083,882,365 |
240,403,466,217 |
280,445,381,496 |
243,380,110,667 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,107,083,404 |
191,225,413,223 |
248,145,416,422 |
210,002,574,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,976,798,961 |
49,178,052,994 |
32,299,965,074 |
33,377,536,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,852,317,224 |
1,379,152,083 |
1,985,071,313 |
2,230,274,473 |
|
7. Chi phí tài chính |
689,375,351 |
-1,486,756,861 |
814,527,532 |
867,614,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
174,363,981 |
338,423,984 |
401,280,288 |
331,264,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,523,490,002 |
18,085,970,570 |
9,045,638,169 |
10,108,858,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,798,263,425 |
3,737,394,424 |
10,345,670,545 |
11,368,457,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,817,987,407 |
30,220,596,944 |
14,079,200,141 |
13,262,879,856 |
|
12. Thu nhập khác |
603,642,055 |
918,824,257 |
345,398,381 |
101,142,129 |
|
13. Chi phí khác |
229,700,349 |
5,447,769,540 |
1,542,509,030 |
13,227,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
373,941,706 |
-4,528,945,283 |
-1,197,110,649 |
87,914,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,191,929,113 |
25,691,651,661 |
12,882,089,492 |
13,350,794,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,438,385,822 |
3,460,988,016 |
2,576,417,903 |
2,670,158,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,753,543,291 |
22,230,663,645 |
10,305,671,589 |
10,680,635,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,753,543,291 |
22,230,663,645 |
10,305,671,589 |
10,680,635,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|