1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,306,561,429 |
200,586,415,103 |
191,175,679,405 |
221,291,551,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
464,850,378 |
|
1,052,728 |
10,466,240 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,841,711,051 |
200,586,415,103 |
191,174,626,677 |
221,281,085,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,105,050,408 |
178,800,743,719 |
164,860,278,433 |
196,176,523,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,736,660,643 |
21,785,671,384 |
26,314,348,244 |
25,104,562,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
893,523,430 |
977,895,904 |
1,089,573,190 |
1,224,965,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,387,205,700 |
1,776,717,438 |
540,377,636 |
1,655,987,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
949,728,362 |
753,961,993 |
780,234,621 |
574,036,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,269,234,247 |
4,207,319,929 |
6,085,439,075 |
5,461,505,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,023,668,123 |
10,987,408,681 |
10,700,457,119 |
10,340,171,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,950,076,003 |
5,792,121,240 |
10,077,647,604 |
8,871,862,990 |
|
12. Thu nhập khác |
123,311,672 |
271,953,768 |
634,266,249 |
471,711,114 |
|
13. Chi phí khác |
42,387,690 |
285,114,207 |
296,563,764 |
430,045,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,923,982 |
-13,160,439 |
337,702,485 |
41,665,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,030,999,985 |
5,778,960,801 |
10,415,350,089 |
8,913,528,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,581,237,778 |
1,155,792,153 |
2,157,744,379 |
1,811,001,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,449,762,207 |
4,623,168,648 |
8,257,605,710 |
7,102,526,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,449,762,207 |
4,623,168,648 |
8,257,605,710 |
7,102,526,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
359 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|