1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,258,046,589 |
127,716,914,284 |
127,041,823,564 |
133,627,228,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
118,957,145 |
|
456,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,258,046,589 |
127,597,957,139 |
127,041,823,564 |
133,626,772,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,679,709,161 |
113,390,391,175 |
106,912,353,823 |
118,803,773,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,578,337,428 |
14,207,565,964 |
20,129,469,741 |
14,822,998,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,130,989,416 |
1,268,983,715 |
857,884,122 |
762,809,311 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,174,057,292 |
1,495,104,113 |
803,553,934 |
1,612,940,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
616,383,778 |
605,877,621 |
736,448,296 |
737,649,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,177,230,179 |
3,047,156,745 |
3,668,686,535 |
3,068,026,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,413,117,045 |
8,600,828,641 |
9,554,471,795 |
9,758,103,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
944,922,328 |
2,333,460,180 |
6,960,641,599 |
1,146,737,745 |
|
12. Thu nhập khác |
474,567,625 |
494,292,265 |
28,766,736 |
2,652,157,010 |
|
13. Chi phí khác |
460,582,551 |
95,616,628 |
2,066,389 |
7,346,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,985,074 |
398,675,637 |
26,700,347 |
2,644,810,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
958,907,402 |
2,732,135,817 |
6,987,341,946 |
3,791,548,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
958,907,402 |
2,732,135,817 |
6,987,341,946 |
3,791,548,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
958,907,402 |
2,732,135,817 |
6,987,341,946 |
3,791,548,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
11,551,344 |
11,551 |
|
|