1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
662,295,013,521 |
|
509,648,606,674 |
556,807,876,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,040,250 |
|
14,484,091 |
119,413,145 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
662,253,973,271 |
|
509,634,122,583 |
556,688,463,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
606,806,713,582 |
|
453,125,737,414 |
489,231,062,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,447,259,689 |
|
56,508,385,169 |
67,457,400,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,975,296,681 |
|
4,002,676,991 |
3,935,397,328 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,064,572,659 |
|
8,358,829,026 |
4,166,794,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,064,572,659 |
|
4,283,756,566 |
2,904,262,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,357,108,902 |
|
13,732,914,277 |
14,502,765,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,101,855,099 |
|
35,762,559,458 |
39,737,086,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,325,710,658 |
|
2,656,759,399 |
12,986,152,100 |
|
12. Thu nhập khác |
1,209,043,883 |
|
770,556,787 |
3,456,988,010 |
|
13. Chi phí khác |
7,223,757,317 |
|
623,148,658 |
152,118,220 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,014,713,434 |
|
147,408,129 |
3,304,869,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,340,424,092 |
|
2,804,167,528 |
16,291,021,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,465,806,616 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
109,152,668 |
|
4,150,437 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,915,383,376 |
|
2,800,017,091 |
16,291,021,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,915,383,376 |
|
2,800,017,091 |
16,291,021,890 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,500 |
|
279 |
1,412 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
279 |
1,412 |
|