TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
233,412,013,380 |
237,126,977,893 |
242,714,402,752 |
261,950,279,889 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,170,721,342 |
10,469,211,458 |
14,817,562,375 |
3,444,248,231 |
|
1. Tiền |
2,170,721,342 |
10,469,211,458 |
14,817,562,375 |
3,444,248,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,587,334,406 |
78,868,364,332 |
76,594,434,581 |
96,583,975,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,950,224,645 |
114,335,328,024 |
108,939,112,480 |
126,214,344,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,963,047,937 |
2,459,654,739 |
5,777,127,061 |
8,449,146,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,722,215,811 |
8,189,555,207 |
7,994,368,678 |
8,036,657,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,048,153,987 |
-46,116,173,638 |
-46,116,173,638 |
-46,116,173,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,376,806,154 |
99,224,460,447 |
91,389,997,997 |
97,417,511,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,044,537,984 |
103,923,719,914 |
96,089,257,464 |
102,262,658,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,667,731,830 |
-4,699,259,467 |
-4,699,259,467 |
-4,845,147,028 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,277,151,478 |
28,564,941,656 |
39,912,407,799 |
44,504,545,107 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,941,094,001 |
849,948,325 |
8,228,542,849 |
7,307,777,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,048,406,821 |
26,460,705,711 |
30,957,205,873 |
36,469,607,865 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,287,650,656 |
1,254,287,620 |
726,659,077 |
727,159,869 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,571,304,792 |
214,567,670,576 |
215,495,153,909 |
215,435,851,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
891,600,000 |
891,600,000 |
891,600,000 |
891,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
891,600,000 |
891,600,000 |
891,600,000 |
891,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,218,939,932 |
67,751,122,818 |
67,936,068,876 |
66,653,062,958 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,885,681,194 |
63,460,118,543 |
63,648,271,444 |
62,407,177,746 |
|
- Nguyên giá |
167,679,502,061 |
167,951,213,879 |
170,860,304,299 |
172,307,564,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,793,820,867 |
-104,491,095,336 |
-107,212,032,855 |
-109,900,386,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,333,258,738 |
4,291,004,275 |
4,287,797,432 |
4,245,885,212 |
|
- Nguyên giá |
6,894,883,449 |
6,894,883,449 |
6,934,883,449 |
6,934,883,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,561,624,711 |
-2,603,879,174 |
-2,647,086,017 |
-2,688,998,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,835,585,486 |
16,675,237,010 |
16,514,888,534 |
16,354,540,058 |
|
- Nguyên giá |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,317,642,501 |
-3,477,990,977 |
-3,638,339,453 |
-3,798,687,929 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
112,836,315,608 |
116,243,009,190 |
117,248,807,144 |
118,842,279,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
85,488,909,922 |
88,796,066,260 |
89,740,787,640 |
91,181,873,277 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,347,405,686 |
27,446,942,930 |
27,508,019,504 |
27,660,406,078 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,031,296,215 |
11,031,296,215 |
11,064,281,598 |
11,064,281,598 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,089,152,346 |
-2,089,152,346 |
-2,056,166,963 |
-2,056,166,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,757,567,551 |
1,975,405,343 |
1,839,507,757 |
1,630,087,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,753,417,114 |
1,971,254,906 |
1,839,507,757 |
1,630,087,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,150,437 |
4,150,437 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
446,983,318,172 |
451,694,648,469 |
458,209,556,661 |
477,386,131,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,864,689,952 |
220,617,112,847 |
224,371,050,276 |
236,560,282,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,731,362,377 |
215,263,519,818 |
219,083,457,247 |
231,532,069,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,065,211,300 |
68,813,386,699 |
57,753,913,121 |
61,877,816,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,612,472,557 |
17,022,287,281 |
20,291,166,082 |
19,104,765,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,542,646 |
276,908,491 |
255,088,299 |
195,112,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,132,161,963 |
5,055,271,778 |
6,263,225,384 |
4,784,243,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,808,870,784 |
603,569,602 |
9,578,354,109 |
8,707,386,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24,807,000 |
391,952,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,830,200,081 |
10,059,015,536 |
12,299,314,578 |
10,234,570,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,174,483,879 |
114,216,761,964 |
113,560,169,507 |
126,857,067,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
158,899,300 |
|
321,735,908 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-942,580,833 |
-942,580,833 |
-942,580,833 |
-942,580,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,133,327,575 |
5,353,593,029 |
5,287,593,029 |
5,028,213,029 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,919,943,750 |
2,140,209,204 |
2,074,209,204 |
1,814,829,204 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,118,628,220 |
231,077,535,622 |
233,838,506,385 |
240,825,848,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,118,628,220 |
231,077,535,622 |
233,838,506,385 |
240,825,848,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,373,930,000 |
115,513,440,000 |
115,513,440,000 |
115,513,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,373,930,000 |
115,513,440,000 |
115,513,440,000 |
115,513,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
138,293,356,110 |
128,153,846,110 |
128,153,846,110 |
78,788,688,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,552,882,801 |
-46,593,975,399 |
-43,833,004,636 |
12,519,494,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-49,365,157,544 |
-49,365,157,544 |
2,732,135,817 |
9,719,477,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,812,274,743 |
2,771,182,145 |
-46,565,140,453 |
2,800,017,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
446,983,318,172 |
451,694,648,469 |
458,209,556,661 |
477,386,131,275 |
|