TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
455,805,111,535 |
|
237,055,664,030 |
274,688,309,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,448,281,096 |
|
10,469,211,458 |
10,231,787,728 |
|
1. Tiền |
72,783,219,597 |
|
10,469,211,458 |
10,231,787,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,665,061,499 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,510,138,724 |
|
78,874,750,602 |
92,269,879,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,931,963,916 |
|
114,335,328,024 |
124,973,903,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,064,506,871 |
|
2,459,654,739 |
7,225,589,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,766,529,087 |
|
8,195,941,477 |
7,233,026,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,252,861,150 |
|
-46,116,173,638 |
-47,162,639,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
231,158,876,953 |
|
99,224,460,447 |
107,065,907,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
235,826,608,783 |
|
103,923,719,914 |
112,055,800,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,667,731,830 |
|
-4,699,259,467 |
-4,989,893,746 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,687,814,762 |
|
28,487,241,523 |
45,120,734,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,598,668 |
|
772,248,192 |
2,434,042,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,783,541,871 |
|
26,460,705,711 |
41,993,062,770 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,102,534,964 |
|
1,254,287,620 |
693,629,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,632,139,259 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,906,541,592 |
|
214,674,205,655 |
218,931,436,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
891,600,000 |
891,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
891,600,000 |
891,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,617,358,472 |
|
67,751,122,818 |
66,111,897,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,955,081,098 |
|
63,460,118,543 |
61,942,753,663 |
|
- Nguyên giá |
156,401,509,958 |
|
167,951,213,879 |
177,215,141,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,446,428,860 |
|
-104,491,095,336 |
-115,272,387,999 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,662,277,374 |
|
4,291,004,275 |
4,169,144,144 |
|
- Nguyên giá |
6,792,156,176 |
|
6,894,883,449 |
6,934,883,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,129,878,802 |
|
-2,603,879,174 |
-2,765,739,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
16,675,237,010 |
16,033,843,106 |
|
- Nguyên giá |
|
|
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,477,990,977 |
-4,119,384,881 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116,243,009,190 |
104,315,033,968 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
88,796,066,260 |
92,751,430,899 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27,446,942,930 |
11,563,603,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,999,788,614 |
|
11,064,281,598 |
29,888,240,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
18,806,700,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
|
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,120,659,947 |
|
-2,056,166,963 |
-2,038,907,917 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,006,273,851 |
|
2,048,955,039 |
1,690,820,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,114,673,851 |
|
2,048,955,039 |
1,690,820,935 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
587,711,653,127 |
|
451,729,869,685 |
493,619,745,516 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
333,956,903,702 |
|
220,623,499,117 |
246,222,353,058 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,913,905,727 |
|
215,269,906,088 |
240,569,794,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,396,614,570 |
|
61,495,072,667 |
86,862,996,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,809,562,944 |
|
17,022,287,281 |
23,226,760,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,335,482,146 |
|
276,908,491 |
305,002,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,714,060,256 |
|
5,055,271,778 |
11,869,872,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
242,542,347 |
|
7,921,883,634 |
7,480,877,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
122,094,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10,065,401,806 |
9,635,352,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114,216,761,964 |
101,687,683,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
158,899,300 |
321,735,908 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-836,730,833 |
|
-942,580,833 |
-942,580,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,042,997,975 |
|
5,353,593,029 |
5,652,558,709 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
598,123,000 |
|
2,140,209,204 |
2,439,174,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,231,491,149 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,754,749,425 |
|
231,106,370,568 |
247,397,392,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,754,749,425 |
|
231,106,370,568 |
247,397,392,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,634,500,000 |
|
115,513,440,000 |
126,666,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
115,513,440,000 |
126,666,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
144,032,786,110 |
|
128,153,846,110 |
67,636,018,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
|
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,948,321,889 |
|
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,012,581,056 |
|
-46,565,140,453 |
19,091,038,981 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,800,017,091 |
16,291,021,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-49,365,157,544 |
2,800,017,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
|
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
587,711,653,127 |
|
451,729,869,685 |
493,619,745,516 |
|