1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,703,352,181 |
229,274,105,840 |
108,910,227,464 |
6,557,461,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,429,964 |
324,546 |
62,425,604 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,626,922,217 |
229,273,781,294 |
108,847,801,860 |
6,557,461,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,696,220,573 |
78,985,036,657 |
55,279,545,073 |
2,335,419,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,930,701,644 |
150,288,744,637 |
53,568,256,787 |
4,222,041,791 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,722,170,861 |
72,575,127,132 |
27,675,754,860 |
20,187,716,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,077,114,058 |
32,797,533,562 |
15,439,142,993 |
976,386,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
117,377,906 |
168,608,447 |
101,100,315 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-10,404,640,225 |
37,919,405,215 |
36,090,977,112 |
38,729,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,702,810,630 |
97,869,119,780 |
17,730,319,387 |
8,799,862,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,431,816,158 |
54,277,813,212 |
11,983,572,155 |
14,594,780,604 |
|
12. Thu nhập khác |
517,597,064 |
532,207,747 |
683,935,997 |
190,792,275 |
|
13. Chi phí khác |
18,265,597 |
405,536,704 |
6,729,144 |
300,000,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
499,331,467 |
126,671,043 |
677,206,853 |
-109,208,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,931,147,625 |
54,404,484,255 |
12,660,779,008 |
14,485,572,279 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-846,365,860 |
|
8,936,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,931,147,625 |
55,250,850,115 |
12,660,779,008 |
14,476,636,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,931,147,625 |
55,250,850,115 |
12,660,779,008 |
14,476,636,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
314 |
289 |
95 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
314 |
289 |
95 |
|
|