1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
681,413,481,978 |
782,200,583,159 |
523,459,189,552 |
60,294,179,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,000 |
206,400 |
275,324 |
450,862,398 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
681,413,421,978 |
782,200,376,759 |
523,458,914,228 |
59,843,316,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
357,286,140,992 |
407,302,118,736 |
289,143,183,509 |
36,877,105,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
324,127,280,986 |
374,898,258,023 |
234,315,730,719 |
22,966,211,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,568,738,278 |
21,402,120,018 |
15,516,033,012 |
122,138,112,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,374,118,920 |
-6,879,053,517 |
7,509,244,139 |
9,881,571,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
806,965,664 |
875,308,137 |
583,614,415 |
600,591,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
214,456,221,914 |
218,433,001,077 |
180,926,276,100 |
81,803,637,938 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,353,211,754 |
115,670,257,046 |
48,075,577,605 |
19,118,638,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,512,466,676 |
69,076,173,435 |
13,320,665,887 |
34,300,476,414 |
|
12. Thu nhập khác |
7,470,584,096 |
2,522,758,263 |
4,167,538,270 |
461,579,132 |
|
13. Chi phí khác |
-743,095,688 |
42,775,029 |
73,141,132 |
60,388,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,213,679,784 |
2,479,983,234 |
4,094,397,138 |
401,190,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,726,146,460 |
71,556,156,669 |
17,415,063,025 |
34,701,666,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,657,139,179 |
21,589,048,892 |
1,575,081,318 |
-1,575,081,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-97,996,325 |
|
-194,836,077 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,069,007,281 |
50,065,104,102 |
15,839,981,707 |
36,471,583,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,069,007,281 |
50,065,104,102 |
15,839,981,707 |
36,471,583,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
474 |
62 |
119 |
273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
474 |
62 |
119 |
273 |
|