1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
607,069,985,912 |
720,216,260,659 |
730,179,873,334 |
701,615,863,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
554,182 |
8,241,430 |
|
184,119 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
607,069,431,730 |
720,208,019,229 |
730,179,873,334 |
701,615,679,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,999,440,778 |
366,001,015,516 |
396,947,346,136 |
351,967,053,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
280,069,990,952 |
354,207,003,713 |
333,232,527,198 |
349,648,625,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,444,733,237 |
19,286,196,516 |
30,104,369,677 |
106,657,855,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,437,873,625 |
7,140,641,503 |
6,536,367,121 |
-2,048,971,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
431,958,925 |
721,182,853 |
657,453,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
173,259,870,685 |
172,345,161,325 |
192,630,330,285 |
185,818,806,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,960,981,510 |
83,263,983,154 |
66,799,992,295 |
76,880,780,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,731,745,619 |
110,743,414,247 |
97,370,207,174 |
195,655,865,875 |
|
12. Thu nhập khác |
2,529,105,895 |
19,544,518,283 |
1,900,168,151 |
1,861,989,955 |
|
13. Chi phí khác |
10,884,368 |
234,842,987 |
89,090,330 |
896,556,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,518,221,527 |
19,309,675,296 |
1,811,077,821 |
965,433,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,249,967,146 |
130,053,089,543 |
99,181,284,995 |
196,621,299,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,374,810,428 |
27,959,200,934 |
15,322,846,248 |
23,007,924,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
516,241,340 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,875,156,718 |
101,577,647,269 |
83,858,438,747 |
173,613,375,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,875,156,718 |
101,577,647,269 |
83,858,438,747 |
173,613,375,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
374 |
477 |
628 |
1,301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
374 |
477 |
628 |
1,301 |
|