TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,338,820,852,602 |
1,370,530,500,783 |
1,541,339,044,283 |
1,501,033,664,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,584,661,749 |
199,874,449,059 |
345,676,684,656 |
267,834,502,591 |
|
1. Tiền |
201,584,661,749 |
140,874,449,059 |
296,676,684,656 |
232,834,502,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
49,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
597,000,000,000 |
597,000,000,000 |
627,000,000,000 |
641,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
597,000,000,000 |
597,000,000,000 |
627,000,000,000 |
641,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,881,256,006 |
167,774,792,714 |
155,166,549,399 |
220,751,434,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,307,157,159 |
89,571,919,216 |
102,611,419,631 |
105,617,686,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,075,309,548 |
33,190,289,809 |
29,095,020,693 |
42,364,972,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,148,498,348 |
112,921,877,586 |
90,674,410,748 |
140,482,642,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,649,709,049 |
-67,909,293,897 |
-67,214,301,673 |
-67,713,866,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,720,419,287 |
340,342,824,746 |
341,669,374,926 |
292,098,159,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,720,419,287 |
340,342,824,746 |
341,669,374,926 |
292,098,159,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,634,515,560 |
65,538,434,264 |
71,826,435,302 |
79,349,568,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,629,934,769 |
5,435,964,988 |
6,908,316,905 |
8,011,769,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,967,858,338 |
58,233,735,313 |
61,118,820,856 |
68,795,372,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,722,453 |
1,868,733,963 |
3,799,297,541 |
2,542,426,561 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
846,224,784,830 |
843,362,852,246 |
836,812,465,229 |
836,617,804,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,425,479,726 |
254,229,013,386 |
253,973,233,386 |
254,242,013,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
504,640,999,583 |
499,124,645,951 |
494,770,233,163 |
498,672,948,356 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-251,215,519,857 |
-244,895,632,565 |
-240,796,999,777 |
-244,430,934,970 |
|
II.Tài sản cố định |
199,182,633,749 |
203,860,934,601 |
196,464,510,285 |
183,160,114,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
172,235,705,113 |
177,122,394,352 |
170,032,790,016 |
156,944,524,360 |
|
- Nguyên giá |
510,339,649,847 |
519,347,271,161 |
524,521,650,991 |
516,903,323,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,103,944,734 |
-342,224,876,809 |
-354,488,860,975 |
-359,958,799,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,946,928,636 |
26,738,540,249 |
26,431,720,269 |
26,215,590,009 |
|
- Nguyên giá |
35,888,765,084 |
36,001,415,084 |
36,011,415,084 |
35,463,872,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,941,836,448 |
-9,262,874,835 |
-9,579,694,815 |
-9,248,282,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,459,762,857 |
54,724,736,168 |
55,787,754,963 |
69,687,074,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,459,762,857 |
54,724,736,168 |
55,787,754,963 |
69,687,074,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,848,120,431 |
272,848,120,431 |
272,533,067,928 |
272,533,067,928 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,475,413,056 |
-15,475,413,056 |
-15,790,465,559 |
-15,790,465,559 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,065,039,012 |
25,456,298,605 |
25,810,149,612 |
24,751,785,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,915,936,049 |
18,823,436,982 |
19,177,287,989 |
18,118,923,903 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,149,102,963 |
6,632,861,623 |
6,632,861,623 |
6,632,861,623 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,185,045,637,432 |
2,213,893,353,029 |
2,378,151,509,512 |
2,337,651,469,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
605,736,341,419 |
674,877,509,855 |
755,495,882,774 |
740,269,618,640 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
605,431,847,419 |
674,121,845,855 |
754,472,198,774 |
739,198,694,640 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
485,783,522,778 |
443,281,885,960 |
492,696,496,227 |
437,009,710,894 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,548,076,436 |
2,413,009,695 |
2,132,315,709 |
3,332,144,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,246,258,695 |
8,701,273,480 |
15,304,313,664 |
25,699,291,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,335,278,290 |
79,901,824,737 |
51,355,773,330 |
89,351,322,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,781,608,951 |
31,004,273 |
3,226,482,887 |
3,080,683,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,387,871,603 |
2,204,792,724 |
1,375,921,360 |
2,452,901,487 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,883,955,129 |
20,143,789,429 |
18,491,644,842 |
13,361,316,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
59,125,252,952 |
119,614,461,470 |
117,748,497,313 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,465,275,537 |
58,319,012,605 |
50,274,789,285 |
47,162,826,153 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
304,494,000 |
755,664,000 |
1,023,684,000 |
1,070,924,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
304,494,000 |
755,664,000 |
1,023,684,000 |
1,070,924,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,579,309,296,013 |
1,539,015,843,174 |
1,622,655,626,738 |
1,597,381,850,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,579,309,296,013 |
1,539,015,843,174 |
1,622,655,626,738 |
1,597,381,850,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,962,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
239,950,914,290 |
199,757,461,451 |
283,397,245,015 |
258,123,468,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
239,781,603,742 |
197,024,685,399 |
83,858,438,747 |
257,471,814,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
169,310,548 |
2,732,776,052 |
199,538,806,268 |
651,654,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,185,045,637,432 |
2,213,893,353,029 |
2,378,151,509,512 |
2,337,651,469,129 |
|