TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,279,261,988,057 |
1,373,470,135,250 |
1,243,001,969,351 |
1,338,820,852,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
547,108,653,689 |
410,787,475,418 |
233,814,503,289 |
260,584,661,749 |
|
1. Tiền |
265,108,653,689 |
308,787,475,418 |
191,814,503,289 |
201,584,661,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
282,000,000,000 |
102,000,000,000 |
42,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
272,000,000,000 |
492,000,000,000 |
552,000,000,000 |
597,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
272,000,000,000 |
492,000,000,000 |
552,000,000,000 |
597,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,001,544,946 |
132,067,685,758 |
140,902,221,679 |
131,881,256,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,782,046,607 |
91,737,863,895 |
89,950,679,696 |
89,307,157,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,169,283,845 |
11,209,661,792 |
10,557,553,338 |
12,075,309,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,643,116,934 |
92,117,783,166 |
101,545,859,353 |
92,148,498,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,592,902,440 |
-62,997,623,095 |
-61,151,870,708 |
-61,649,709,049 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,872,390,172 |
293,629,565,559 |
259,694,732,766 |
288,720,419,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
285,872,390,172 |
293,629,565,559 |
259,694,732,766 |
288,720,419,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,279,399,250 |
44,985,408,515 |
56,590,511,617 |
60,634,515,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,416,693,084 |
7,644,500,940 |
10,778,392,815 |
8,629,934,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,515,648,003 |
35,965,223,567 |
45,172,602,490 |
51,967,858,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,347,058,163 |
1,375,684,008 |
639,516,312 |
36,722,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
873,409,660,985 |
856,732,441,364 |
844,569,428,265 |
846,224,784,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
254,938,754,237 |
255,398,262,378 |
253,185,939,726 |
253,425,479,726 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
505,903,337,393 |
514,978,338,945 |
500,563,057,449 |
504,640,999,583 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-250,964,583,156 |
-259,580,076,567 |
-247,377,117,723 |
-251,215,519,857 |
|
II.Tài sản cố định |
233,142,906,635 |
223,054,869,256 |
210,670,926,399 |
199,182,633,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,984,586,419 |
166,454,793,912 |
183,435,964,172 |
172,235,705,113 |
|
- Nguyên giá |
512,824,797,339 |
499,875,605,485 |
533,955,618,965 |
510,339,649,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-336,840,210,920 |
-333,420,811,573 |
-350,519,654,793 |
-338,103,944,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
30,276,026,938 |
29,080,005,508 |
|
|
|
- Nguyên giá |
33,978,716,730 |
33,978,716,730 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,702,689,792 |
-4,898,711,222 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,882,293,278 |
27,520,069,836 |
27,234,962,227 |
26,946,928,636 |
|
- Nguyên giá |
34,891,716,584 |
35,836,491,584 |
35,861,491,584 |
35,888,765,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,009,423,306 |
-8,316,421,748 |
-8,626,529,357 |
-8,941,836,448 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,611,362,625 |
47,449,268,919 |
51,522,064,882 |
64,459,762,857 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,611,362,625 |
47,449,268,919 |
51,522,064,882 |
64,459,762,857 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
273,423,243,769 |
272,848,120,431 |
272,848,120,431 |
272,848,120,431 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,900,289,718 |
-15,475,413,056 |
-15,475,413,056 |
-15,475,413,056 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,049,644,664 |
25,738,171,325 |
24,098,627,772 |
24,065,039,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,996,443,107 |
18,589,068,362 |
16,949,524,809 |
16,915,936,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,053,201,557 |
7,149,102,963 |
7,149,102,963 |
7,149,102,963 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,152,671,649,042 |
2,230,202,576,614 |
2,087,571,397,616 |
2,185,045,637,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
610,774,241,639 |
616,681,009,807 |
558,137,258,321 |
605,736,341,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,450,868,340 |
600,186,009,521 |
557,879,534,321 |
605,431,847,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
383,228,683,377 |
481,306,535,217 |
421,721,497,638 |
485,783,522,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,942,877,725 |
2,757,246,893 |
2,781,932,711 |
2,548,076,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,488,847,366 |
11,451,972,296 |
18,342,620,776 |
14,246,258,695 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,688,780,627 |
43,543,795,809 |
73,766,393,944 |
66,335,278,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,672,566,638 |
10,310,239,364 |
5,233,050,859 |
3,781,608,951 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,628,485,379 |
3,123,280,897 |
3,034,705,567 |
3,387,871,603 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,248,801,762 |
15,178,857,610 |
7,471,276,863 |
10,883,955,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,323,975,135 |
3,539,581,200 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,227,850,331 |
28,974,500,235 |
25,528,055,963 |
18,465,275,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,323,373,299 |
16,495,000,286 |
257,724,000 |
304,494,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
257,724,000 |
257,724,000 |
257,724,000 |
304,494,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,065,649,299 |
16,237,276,286 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,541,897,407,403 |
1,613,521,566,807 |
1,529,434,139,295 |
1,579,309,296,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,541,897,407,403 |
1,613,521,566,807 |
1,529,434,139,295 |
1,579,309,296,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,962,620,000 |
3,962,620,000 |
3,962,620,000 |
3,962,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,539,025,680 |
274,163,185,084 |
190,075,757,572 |
239,950,914,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,775,688,044 |
71,102,283,336 |
189,906,447,024 |
239,781,603,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,763,337,636 |
203,060,901,748 |
169,310,548 |
169,310,548 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,152,671,649,042 |
2,230,202,576,614 |
2,087,571,397,616 |
2,185,045,637,432 |
|