1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,323,673,179 |
10,174,669,174 |
8,346,362,897 |
6,825,493,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,323,673,179 |
10,174,669,174 |
8,346,362,897 |
6,825,493,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,965,414,273 |
7,304,912,407 |
6,861,404,382 |
4,883,709,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,358,258,906 |
2,869,756,767 |
1,484,958,515 |
1,941,784,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,156,348 |
23,318,151 |
7,162,320 |
1,661,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,479,853 |
107,468,228 |
57,552,135 |
71,885,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,479,853 |
107,468,228 |
57,552,135 |
71,885,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
254,044,860 |
279,525,767 |
201,800,132 |
203,674,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,097,586,373 |
2,118,092,172 |
1,922,351,257 |
1,857,593,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-96,695,832 |
387,988,751 |
-689,582,689 |
-189,708,406 |
|
12. Thu nhập khác |
230,713,795 |
256,017,881 |
14,323,100 |
193,051,636 |
|
13. Chi phí khác |
12,656,254 |
49,720,757 |
5,681 |
597,423,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
218,057,541 |
206,297,124 |
14,317,419 |
-404,371,882 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,361,709 |
594,285,875 |
-675,265,270 |
-594,080,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,361,709 |
594,285,875 |
-675,265,270 |
-594,080,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,361,709 |
594,285,875 |
-675,265,270 |
-594,080,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
462 |
-525 |
-462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
94 |
462 |
-525 |
-462 |
|