1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,720,812,560 |
|
10,402,675,779 |
8,822,763,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,720,812,560 |
|
10,402,675,779 |
8,822,763,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,856,510,837 |
|
8,241,238,807 |
7,271,983,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,864,301,723 |
|
2,161,436,972 |
1,550,780,481 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
241,456,899 |
|
2,652,374 |
1,670,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
74,762,215 |
105,360,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
74,762,215 |
105,360,037 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
211,230,116 |
|
331,980,889 |
363,012,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,822,438,028 |
|
2,066,466,193 |
2,151,581,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,090,478 |
|
-309,119,951 |
-1,067,502,523 |
|
12. Thu nhập khác |
905,767,370 |
|
115,235,391 |
82,067,748 |
|
13. Chi phí khác |
571,336,977 |
|
308,537,646 |
239,633,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,430,393 |
|
-193,302,255 |
-157,565,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
406,520,871 |
|
-502,422,206 |
-1,225,067,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,426,133 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
331,094,738 |
|
-502,422,206 |
-1,225,067,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
331,094,738 |
|
-502,422,206 |
-1,225,067,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
257 |
|
-04 |
-952 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-04 |
-952 |
|