MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,783,835,391 2,646,091,627 2,724,603,199 2,119,189,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 496,441,119 404,732,164 406,318,174 602,156,050
1. Tiền 496,441,119 404,732,164 406,318,174 602,156,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 561,866,598 1,403,590,303 1,533,042,770 849,082,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 561,866,598 1,403,590,303 1,528,142,770 843,906,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,900,000 5,176,406
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 630,903,986 736,124,972 782,003,741 665,438,716
1. Hàng tồn kho 630,903,986 736,124,972 782,003,741 665,438,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,623,688 101,644,188 3,238,514 2,512,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,020,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,623,688 94,623,688 3,238,514 2,512,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,374,880,667 10,033,360,541 10,144,915,214 10,229,733,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 206,690,718 202,838,718 202,838,718 202,838,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 206,690,718 202,838,718 202,838,718 202,838,718
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,784,239 399,483,616 377,182,993 354,882,370
1. Tài sản cố định hữu hình 421,784,239 399,483,616 377,182,993 354,882,370
- Nguyên giá 21,152,537,281 21,152,537,281 21,152,537,281 21,152,537,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,730,753,042 -20,753,053,665 -20,775,354,288 -20,797,654,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,186,677,683 1,186,677,683 1,186,677,683 1,186,677,683
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,186,677,683 1,186,677,683 1,186,677,683 1,186,677,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,559,728,027 8,244,360,524 8,378,215,820 8,485,335,139
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,559,728,027 8,244,360,524 8,378,215,820 8,485,335,139
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,158,716,058 12,679,452,168 12,869,518,413 12,348,923,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,917,242,333 3,666,496,617 3,919,422,760 3,334,465,372
I. Nợ ngắn hạn 1,700,564,650 2,214,858,934 2,702,745,077 2,117,787,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 273,917,903 892,184,884 751,217,936 351,087,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,004,712 122,739,192 419,790,521 368,960,234
4. Phải trả người lao động 302,925,781 71,415,737 84,565,700 69,462,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 236,960,000 38,429,815 264,960,000 283,285,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,060,194 103,652,542 100,786,619 112,513,603
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 822,295,510 1,100,036,214 1,195,023,751 1,046,077,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -113,599,450 -113,599,450 -113,599,450 -113,599,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,216,677,683 1,451,637,683 1,216,677,683 1,216,677,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 234,960,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,216,677,683 1,216,677,683 1,216,677,683 1,216,677,683
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,241,473,725 9,012,955,551 8,950,095,653 9,014,457,999
I. Vốn chủ sở hữu 9,241,473,725 9,012,955,551 8,950,095,653 9,014,457,999
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,869,840,000 12,869,840,000 12,869,840,000 12,869,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,869,840,000 12,869,840,000 12,869,840,000 12,869,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,950,378 76,950,378 76,950,378 76,950,378
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,705,316,653 -3,933,834,827 -3,996,694,725 -3,932,332,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,497,113,944 -3,497,113,944 2,841,425 67,203,771
- LNST chưa phân phối kỳ này -208,202,709 -436,720,883 -3,999,536,150 -3,999,536,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,158,716,058 12,679,452,168 12,869,518,413 12,348,923,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.