TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,050,774,102 |
|
2,584,763,114 |
1,265,578,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,916,669,133 |
|
404,732,164 |
587,645,192 |
|
1. Tiền |
116,669,133 |
|
404,732,164 |
587,645,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,800,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,871,244,985 |
|
1,437,090,803 |
197,450,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
443,677,077 |
|
1,403,590,303 |
235,108,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,500,000 |
|
26,480,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,400,067,908 |
|
7,020,500 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-37,657,970 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
986,370,115 |
|
738,780,283 |
480,482,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
986,370,115 |
|
738,780,283 |
480,482,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
276,489,869 |
|
4,159,864 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
276,489,869 |
|
4,159,864 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,153,519,806 |
|
10,395,215,837 |
10,045,791,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
202,838,718 |
202,838,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
202,838,718 |
202,838,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,022,428,921 |
|
399,483,616 |
310,281,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
835,751,238 |
|
399,483,616 |
310,281,124 |
|
- Nguyên giá |
22,615,623,181 |
|
21,152,537,281 |
21,152,537,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,779,871,943 |
|
-20,753,053,665 |
-20,842,256,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,186,677,683 |
|
1,186,677,683 |
1,186,677,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,131,090,885 |
|
8,606,215,820 |
8,345,993,883 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,131,090,885 |
|
8,606,215,820 |
8,345,993,883 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,204,293,908 |
|
12,979,978,951 |
11,311,369,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,017,322,264 |
|
4,032,724,723 |
3,589,183,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,017,322,264 |
|
2,816,047,040 |
2,252,505,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
350,860,703 |
|
939,487,884 |
336,713,307 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,734,630 |
|
392,237,664 |
141,297,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
77,270,838 |
222,385,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
316,477,000 |
|
288,741,348 |
341,753,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
131,872,542 |
124,086,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,100,036,214 |
1,199,868,516 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-113,599,450 |
-113,599,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,216,677,683 |
1,336,677,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,216,677,683 |
1,336,677,683 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,186,971,644 |
|
8,947,254,228 |
7,722,186,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,186,971,644 |
|
8,947,254,228 |
7,722,186,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,869,840,000 |
|
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
12,869,840,000 |
12,869,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,093,848,666 |
|
76,950,378 |
76,950,378 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,332,600 |
|
-3,999,536,150 |
-5,224,603,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-502,422,206 |
-1,225,067,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,497,113,944 |
-3,999,536,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,204,293,908 |
|
12,979,978,951 |
11,311,369,739 |
|