MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,050,774,102 2,584,763,114 1,265,578,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,916,669,133 404,732,164 587,645,192
1. Tiền 116,669,133 404,732,164 587,645,192
2. Các khoản tương đương tiền 2,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,871,244,985 1,437,090,803 197,450,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 443,677,077 1,403,590,303 235,108,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,500,000 26,480,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,400,067,908 7,020,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,657,970
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 986,370,115 738,780,283 480,482,369
1. Hàng tồn kho 986,370,115 738,780,283 480,482,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 276,489,869 4,159,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 276,489,869 4,159,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,153,519,806 10,395,215,837 10,045,791,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 202,838,718 202,838,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 202,838,718 202,838,718
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,022,428,921 399,483,616 310,281,124
1. Tài sản cố định hữu hình 835,751,238 399,483,616 310,281,124
- Nguyên giá 22,615,623,181 21,152,537,281 21,152,537,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,779,871,943 -20,753,053,665 -20,842,256,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,186,677,683 1,186,677,683
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,186,677,683 1,186,677,683 1,186,677,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,131,090,885 8,606,215,820 8,345,993,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,131,090,885 8,606,215,820 8,345,993,883
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,204,293,908 12,979,978,951 11,311,369,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,017,322,264 4,032,724,723 3,589,183,355
I. Nợ ngắn hạn 2,017,322,264 2,816,047,040 2,252,505,672
1. Phải trả người bán ngắn hạn 350,860,703 939,487,884 336,713,307
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,734,630 392,237,664 141,297,341
4. Phải trả người lao động 77,270,838 222,385,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 316,477,000 288,741,348 341,753,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,872,542 124,086,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,100,036,214 1,199,868,516
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -113,599,450 -113,599,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,216,677,683 1,336,677,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,216,677,683 1,336,677,683
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,186,971,644 8,947,254,228 7,722,186,384
I. Vốn chủ sở hữu 14,186,971,644 8,947,254,228 7,722,186,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,869,840,000 12,869,840,000 12,869,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,869,840,000 12,869,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,093,848,666 76,950,378 76,950,378
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,332,600 -3,999,536,150 -5,224,603,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -502,422,206 -1,225,067,844
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,497,113,944 -3,999,536,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,204,293,908 12,979,978,951 11,311,369,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.