MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cơ khí Giao thông Vận tải Sài Gòn - TNHH MTV (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,210,512,289,764 6,786,946,936,806 5,580,127,260,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,798,324,810 309,025
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,201,713,964,954 6,786,946,627,781 5,580,127,260,037
4. Giá vốn hàng bán 7,298,587,393,279 6,051,894,198,442 4,927,937,098,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 903,126,571,675 735,052,429,339 652,190,161,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,868,404,869 309,616,185,251 36,645,352,758
7. Chi phí tài chính 24,813,249,062 46,366,848,177 38,785,959,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,074,167,426 44,061,524,403 38,436,794,639
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 298,196,494,907 364,433,314,706 357,992,322,690
9. Chi phí bán hàng 185,079,270,438 179,440,700,946 165,341,517,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 339,184,189,418 305,759,979,363 323,153,708,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 703,114,762,533 877,534,400,810 519,546,650,563
12. Thu nhập khác 86,151,540,706 103,011,258,523 116,250,086,049
13. Chi phí khác 13,149,636,437 9,772,188,346 31,445,942,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 73,001,904,269 93,239,070,177 84,804,143,916
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 776,116,666,802 970,773,470,987 604,350,794,479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,804,135,174 108,791,161,481 71,419,157,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,945,399,726 151,200,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 682,367,131,902 861,831,109,506 532,931,637,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 636,926,417,958 804,440,126,018 479,155,899,656
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,440,713,944 57,390,983,488 53,775,737,559
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.