MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,288,948,348 620,594,455,213 492,944,676,081 550,011,301,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,773,899,349 12,528,590,353 13,541,685,660 1,487,284,871
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 381,515,048,999 608,065,864,860 479,402,990,421 548,524,016,464
4. Giá vốn hàng bán 374,281,865,441 589,794,041,304 453,052,935,834 505,408,015,620
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,233,183,558 18,271,823,556 26,350,054,587 43,116,000,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 98,638,227,994 184,128,277,183 47,723,873,898 150,138,489,430
7. Chi phí tài chính 11,841,240,402 47,668,812,061 28,831,320,294 102,194,484,731
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,927,546,462 10,742,023,578 17,587,647,985 21,663,129,326
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,223,853,135 -2,214,949,051 -768,438,869 -7,764,400,872
9. Chi phí bán hàng 6,766,823,605 9,047,281,937 8,544,905,522 7,914,137,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,054,557,002 27,469,444,307 25,997,416,392 29,161,549,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,984,937,408 115,999,613,383 9,931,847,408 46,219,917,491
12. Thu nhập khác 947,462,703 2,007,344,783 5,196,217,457 509,025,595
13. Chi phí khác 139,457,503 690,340,819 3,311,002,458 2,331,238,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 808,005,200 1,317,003,964 1,885,214,999 -1,822,212,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,792,942,608 117,316,617,347 11,817,062,407 44,397,704,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,930,755,742 17,797,910,441 7,407,006,450 11,753,862,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 869,991,801 1,354,019,262 -1,517,929,616 3,556,714,089
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,992,195,065 98,164,687,644 5,927,985,573 29,087,127,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,653,648,073 95,446,801,792 3,765,723,778 29,754,004,488
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -661,453,008 2,717,885,852 2,162,261,795 -666,876,946
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 139 10 81
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.