1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,223,135,700 |
592,343,447,915 |
447,376,057,558 |
456,234,119,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,128,159,113 |
2,353,669,938 |
4,004,029,171 |
462,329,814 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
523,094,976,587 |
589,989,777,977 |
443,372,028,387 |
455,771,790,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
489,420,613,867 |
526,621,661,777 |
412,367,273,801 |
431,497,510,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,674,362,720 |
63,368,116,200 |
31,004,754,586 |
24,274,279,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,782,039,876 |
99,935,250,358 |
20,018,541,722 |
59,695,612,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,116,520,352 |
29,312,478,298 |
6,759,040,288 |
16,242,728,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,777,115,767 |
11,327,020,760 |
20,574,584,803 |
-40,294,477,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-837,380,213 |
-29,630,961,191 |
|
-21,985,134,487 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,433,989,769 |
8,795,311,389 |
9,789,691,734 |
9,673,366,149 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,450,675,978 |
23,573,670,231 |
18,595,448,148 |
24,288,692,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,617,836,284 |
71,990,945,449 |
15,879,116,138 |
11,779,969,786 |
|
12. Thu nhập khác |
101,468,411 |
963,744,024 |
113,793,315 |
3,556,216,800 |
|
13. Chi phí khác |
397,483,077 |
-36,320,543 |
1,688,510,062 |
320,024,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-296,014,666 |
1,000,064,567 |
-1,574,716,747 |
3,236,192,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,321,821,618 |
72,991,010,016 |
14,304,399,391 |
15,016,162,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
333,181,638 |
16,531,192,018 |
4,705,705,364 |
6,490,240,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,352,254,361 |
3,809,891,146 |
101,581,997 |
4,988,818,676 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,340,894,341 |
52,649,926,852 |
9,497,112,030 |
3,537,103,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,041,776,534 |
46,527,874,381 |
7,586,842,573 |
1,906,130,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,117,807 |
6,122,052,471 |
1,910,269,457 |
1,630,972,453 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
181 |
22 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|