1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,200,060,267,247 |
491,817,959,322 |
315,255,661,019 |
526,223,135,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,229,065,884 |
45,276,627 |
844,139,608 |
3,128,159,113 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,169,831,201,363 |
491,772,682,695 |
314,411,521,411 |
523,094,976,587 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,032,864,829,789 |
461,168,688,469 |
303,928,124,315 |
489,420,613,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,966,371,574 |
30,603,994,226 |
10,483,397,096 |
33,674,362,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,174,849,377 |
5,295,131,233 |
5,996,761,466 |
49,782,039,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,647,769,384 |
2,091,170,479 |
-85,874,160,852 |
24,116,520,352 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,996,149,691 |
6,314,483,726 |
6,176,891,966 |
4,777,115,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-52,142,342,607 |
-837,380,213 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,224,416,068 |
9,119,611,812 |
8,638,407,117 |
7,433,989,769 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,930,254,539 |
20,919,855,639 |
25,400,313,102 |
19,450,675,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,338,780,960 |
3,768,487,529 |
16,173,256,588 |
31,617,836,284 |
|
12. Thu nhập khác |
7,253,992,728 |
1,120,660,602 |
822,610,864 |
101,468,411 |
|
13. Chi phí khác |
3,007,458,503 |
90,972,296 |
706,025,018 |
397,483,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,246,534,225 |
1,029,688,306 |
116,585,846 |
-296,014,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,585,315,185 |
4,798,175,835 |
16,289,842,434 |
31,321,821,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,946,716,329 |
1,929,541,479 |
915,465,315 |
333,181,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,849,858 |
795,293,574 |
9,923,270,123 |
-10,352,254,361 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,606,748,998 |
2,073,340,782 |
5,451,106,996 |
41,340,894,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,854,812,989 |
175,453,539 |
5,384,183,999 |
41,041,776,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,751,936,009 |
1,897,887,243 |
66,922,997 |
299,117,807 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
214 |
01 |
21 |
160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|