1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
496,445,126,830 |
|
|
426,246,333,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
727,588,567 |
|
|
2,344,053,888 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
495,717,538,263 |
|
|
423,902,279,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
450,960,203,495 |
|
|
394,289,940,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,757,334,768 |
|
|
29,612,339,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,491,648,155 |
|
|
677,716,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,258,225,638 |
|
|
13,449,090,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,258,562,023 |
|
|
12,034,385,782 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,871,352,958 |
|
|
220,559,915 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,677,542,107 |
|
|
9,155,272,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,470,245,468 |
|
|
9,342,345,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,714,322,668 |
|
|
-1,436,091,726 |
|
12. Thu nhập khác |
110,046,883 |
|
|
1,377,744,900 |
|
13. Chi phí khác |
3,960,478,076 |
|
|
1,624,992,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,850,431,193 |
|
|
-247,247,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,735,244,433 |
|
|
-1,683,339,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,482,437,666 |
|
|
1,688,316,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-90,988,388 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,381,453,809 |
|
|
-3,280,667,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,956,103,865 |
|
|
-3,032,384,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-574,650,056 |
|
|
-248,282,350 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
|
|
-17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|