1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
997,133,937,717 |
1,685,152,505,861 |
|
1,829,499,531,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,751,171,482 |
3,063,093,061 |
|
3,817,741,808 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
994,382,766,235 |
1,682,089,412,800 |
|
1,825,681,789,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
840,673,564,123 |
1,496,682,097,398 |
|
1,690,937,870,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,709,202,112 |
185,407,315,402 |
|
134,743,919,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,704,514,837 |
18,284,364,542 |
|
65,134,818,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,948,491,265 |
12,744,916,277 |
|
66,108,603,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,948,491,265 |
12,744,916,277 |
|
60,360,227,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
551,366,669 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,617,926,217 |
36,002,701,872 |
|
44,261,329,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,570,277,875 |
51,679,636,829 |
|
49,762,537,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
138,275,276,678 |
97,440,219,310 |
|
40,297,634,294 |
|
12. Thu nhập khác |
3,877,136,780 |
3,811,467,393 |
|
2,908,454,110 |
|
13. Chi phí khác |
5,135,330,926 |
1,554,961,271 |
|
6,871,867,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,258,194,146 |
2,256,506,122 |
|
-3,963,412,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,592,702,211 |
97,998,219,813 |
|
36,334,221,386 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,106,143,077 |
24,343,888,602 |
|
13,510,199,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,322,707,060 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,486,559,134 |
73,654,331,211 |
|
24,146,729,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,325,617,912 |
74,589,952,608 |
|
24,881,339,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-734,610,634 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
920 |
570 |
|
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|