MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 541,784,825,102 29,142,631,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 299,618,784
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 541,485,206,318 29,142,631,250
4. Giá vốn hàng bán 460,467,106,735 28,049,744,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,018,099,583 1,092,886,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,236,683,603 9,919,623,478
7. Chi phí tài chính 3,317,695,191 -3,705,976,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,317,695,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,798,620,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,993,838,919 4,480,450,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,699,804,751 10,238,036,359
12. Thu nhập khác 595,445,887 1,050,000,000
13. Chi phí khác 234,323,532
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 361,122,355 1,050,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,980,462,964 11,288,036,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,305,234,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,675,228,386 11,288,036,359
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,675,228,386 11,288,036,359
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.