1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
541,784,825,102 |
|
29,142,631,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
299,618,784 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
541,485,206,318 |
|
29,142,631,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
460,467,106,735 |
|
28,049,744,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
81,018,099,583 |
|
1,092,886,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,236,683,603 |
|
9,919,623,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,317,695,191 |
|
-3,705,976,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,317,695,191 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,798,620,143 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,993,838,919 |
|
4,480,450,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
52,699,804,751 |
|
10,238,036,359 |
|
12. Thu nhập khác |
|
595,445,887 |
|
1,050,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
234,323,532 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
361,122,355 |
|
1,050,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
53,980,462,964 |
|
11,288,036,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
12,305,234,578 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
41,675,228,386 |
|
11,288,036,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
41,675,228,386 |
|
11,288,036,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|