1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
804,358,005,925 |
733,572,965,286 |
907,627,960,197 |
997,133,937,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
697,827,242 |
1,597,515,914 |
9,965,960,346 |
2,751,171,482 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
803,660,178,683 |
731,975,449,372 |
897,661,999,851 |
994,382,766,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
666,622,850,320 |
633,647,849,847 |
705,540,221,444 |
840,673,564,123 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
137,037,328,363 |
98,327,599,525 |
192,121,778,407 |
153,709,202,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,922,565,166 |
31,251,043,732 |
36,516,887,477 |
35,704,514,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
375,423,919 |
10,216,710,228 |
17,211,257,870 |
12,948,491,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
375,423,919 |
10,216,710,228 |
17,211,257,870 |
12,948,491,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,866,019,821 |
32,994,792,938 |
41,925,675,059 |
24,617,926,217 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,681,965,025 |
52,718,577,841 |
33,159,862,694 |
41,570,277,875 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,669,166,011 |
-174,267,791,856 |
168,733,591,790 |
138,275,276,678 |
|
12. Thu nhập khác |
274,419,858 |
1,296,008,982 |
2,527,961,768 |
3,877,136,780 |
|
13. Chi phí khác |
|
160,533,865 |
1,294,232,701 |
5,135,330,926 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
274,419,858 |
1,135,475,117 |
1,233,729,067 |
-1,258,194,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
133,067,967,615 |
-177,879,225,070 |
137,391,303,059 |
134,592,702,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,600,684,706 |
3,126,396,328 |
32,313,404,513 |
17,106,143,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,467,282,909 |
-181,005,621,398 |
105,077,898,546 |
117,486,559,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
111,170,127,207 |
-183,246,375,076 |
105,449,677,242 |
120,325,617,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,728 |
-1,406 |
806 |
920 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|