TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,107,067,403,719 |
3,471,841,153,562 |
3,083,548,534,288 |
4,891,736,035,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
560,170,456,498 |
818,291,954,136 |
407,404,502,158 |
418,053,250,187 |
|
1. Tiền |
455,670,456,498 |
731,791,954,136 |
407,404,502,158 |
418,053,250,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,500,000,000 |
86,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,508,914,866 |
292,838,229,193 |
272,346,572,382 |
235,142,495,775 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,117,989,237 |
278,544,699,960 |
275,838,645,489 |
316,181,293,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-709,074,371 |
-2,806,470,767 |
-9,092,073,107 |
-82,038,798,174 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,100,000,000 |
17,100,000,000 |
5,600,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,642,587,468,366 |
1,877,422,834,497 |
1,929,169,697,660 |
3,752,150,455,822 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
470,923,565,047 |
623,301,958,518 |
534,463,603,222 |
495,412,260,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,155,841,857 |
73,152,691,917 |
42,691,225,684 |
1,615,737,364,226 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
231,160,114,978 |
103,383,914,978 |
138,258,414,978 |
374,935,114,978 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
850,185,936,913 |
1,078,605,001,417 |
1,214,777,187,164 |
1,267,086,449,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,065,684,888 |
-1,073,043,833 |
-1,073,044,888 |
-1,073,044,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
227,694,459 |
52,311,500 |
52,311,500 |
52,311,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
479,880,146,371 |
430,539,096,261 |
426,796,096,810 |
442,663,109,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
479,989,912,446 |
430,539,096,261 |
426,796,096,810 |
442,663,109,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,766,075 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,920,417,618 |
52,749,039,475 |
47,831,665,278 |
43,726,724,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,956,822,101 |
5,881,306,412 |
6,591,864,515 |
5,891,599,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,689,609,808 |
46,762,941,881 |
41,205,945,959 |
37,734,966,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
73,985,709 |
104,791,182 |
33,854,804 |
100,158,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
146,200,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,093,169,359,173 |
4,096,194,619,011 |
4,603,392,101,928 |
4,131,708,788,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
242,241,719,845 |
225,171,428,172 |
603,566,571,006 |
67,578,108,110 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
59,378,909,100 |
43,019,265,317 |
34,414,408,151 |
30,625,046,270 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
161,700,000,000 |
161,700,000,000 |
548,700,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
15,741,300,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,162,810,745 |
20,452,162,855 |
20,452,162,855 |
21,211,761,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
731,111,169,013 |
722,429,517,585 |
711,976,873,780 |
701,957,950,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,963,551,951 |
689,618,693,737 |
679,516,709,604 |
669,848,446,152 |
|
- Nguyên giá |
1,307,443,211,719 |
1,309,980,297,835 |
1,310,105,134,133 |
1,311,046,278,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-609,479,659,768 |
-620,361,604,098 |
-630,588,424,529 |
-641,197,831,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,147,617,062 |
32,810,823,848 |
32,460,164,176 |
32,109,504,503 |
|
- Nguyên giá |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
49,372,860,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,225,243,287 |
-16,562,036,501 |
-16,912,696,173 |
-17,263,355,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
278,560,349,617 |
141,806,119,730 |
140,435,130,393 |
137,894,982,285 |
|
- Nguyên giá |
332,072,077,977 |
193,870,768,996 |
193,870,768,996 |
192,200,542,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,511,728,360 |
-52,064,649,266 |
-53,435,638,603 |
-54,305,559,878 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,152,998,378,796 |
1,309,317,806,840 |
1,335,723,353,765 |
1,417,920,691,603 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
515,197,037,019 |
603,754,329,386 |
630,404,637,950 |
701,415,978,395 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
637,801,341,777 |
705,563,477,454 |
705,318,715,815 |
716,504,713,208 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,596,059,470,343 |
1,584,936,007,224 |
1,711,447,368,354 |
1,703,682,967,482 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
710,762,706,743 |
708,539,243,624 |
835,050,604,754 |
827,286,203,882 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
875,696,763,600 |
872,696,763,600 |
872,696,763,600 |
872,696,763,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,600,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,198,271,559 |
112,533,739,460 |
100,242,804,630 |
102,674,088,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,911,588,251 |
49,803,370,525 |
40,756,905,544 |
44,846,014,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
61,286,683,308 |
62,730,368,935 |
59,485,899,086 |
57,828,074,745 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,200,236,762,892 |
7,568,035,772,573 |
7,686,940,636,216 |
9,023,444,824,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,697,338,515,505 |
2,972,171,881,903 |
3,087,016,748,989 |
4,396,435,809,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,887,702,130,191 |
2,287,924,059,007 |
2,473,236,641,467 |
2,850,159,871,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,833,941,963 |
243,992,466,555 |
185,096,009,509 |
83,474,410,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,570,864,188 |
22,416,626,197 |
59,983,058,998 |
32,850,448,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,319,073,245 |
36,148,963,079 |
15,314,395,584 |
17,835,748,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,773,825,609 |
13,029,723,920 |
10,102,750,674 |
10,494,026,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,562,558,999 |
60,830,111,045 |
64,296,876,784 |
76,165,299,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,527,460,115 |
2,316,498,176 |
2,512,978,413 |
3,733,587,052 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
817,836,003,797 |
839,994,604,071 |
1,128,941,313,717 |
934,267,001,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
586,658,556,798 |
1,060,752,930,972 |
999,062,648,872 |
1,682,395,494,106 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,619,845,477 |
8,442,134,992 |
7,926,608,916 |
8,943,855,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
809,636,385,314 |
684,247,822,896 |
613,780,107,522 |
1,546,275,938,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,731,899,250 |
231,899,250 |
231,899,250 |
231,899,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,493,390,933 |
74,555,851,388 |
74,174,604,768 |
74,053,612,027 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,418,465,735 |
9,247,163,327 |
9,395,997,269 |
1,292,164,909,620 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
746,548,049,236 |
563,414,309,509 |
494,696,936,430 |
140,451,275,398 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,444,580,160 |
36,798,599,422 |
35,280,669,805 |
39,374,242,603 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,502,898,247,387 |
4,595,863,890,670 |
4,599,923,887,227 |
4,627,009,014,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,502,898,247,387 |
4,595,863,890,670 |
4,599,923,887,227 |
4,627,009,014,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,499,971,900,000 |
3,499,971,900,000 |
3,653,530,650,000 |
3,653,530,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,499,971,900,000 |
3,499,971,900,000 |
3,653,530,650,000 |
3,653,530,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-305,818,510 |
-374,324,139 |
-388,324,139 |
-374,324,139 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
30,504,951,983 |
40,802,569,483 |
38,819,171,983 |
38,819,171,983 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
32,789,303 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,084,616,003 |
12,021,402,005 |
12,086,766,553 |
12,086,766,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,571,000,000 |
|
1,571,000,000 |
1,571,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
305,663,879,560 |
391,730,194,558 |
242,767,103,475 |
270,522,707,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,948,609,320 |
198,621,244,015 |
3,765,723,778 |
29,754,004,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
219,715,270,240 |
193,108,950,543 |
239,001,379,697 |
240,768,703,475 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
653,374,929,048 |
651,712,148,763 |
651,537,519,355 |
650,853,042,409 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,200,236,762,892 |
7,568,035,772,573 |
7,686,940,636,216 |
9,023,444,824,765 |
|